|
1.
|
Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) by Lâm, Minh Triết [chủ biên]. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa) by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Từ điển Anh Việt by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).
|