|
1.
|
Các phương thức tu từ tiếng Việt trong ngôn ngữ quảng cáo / Hồ Cẩm Tú; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Hồ, Cẩm Tú | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101P (1).
|
|
2.
|
Những vấn đề về dạy học môn tiếng Việt ở trường phổ thông / Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung by Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Trường Đại học Sư phạm Huế, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
3.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
4.
|
Nói và viết đúng Tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản; Hồ Lê; Lê Xuân Thại; Hồng Dân by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Lê | Lê, Xuân Thại | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N428V (1).
|
|
5.
|
So sánh câu nghi vấn trong tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện ngữ dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Châu Anh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Châu Anh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 S400S (1).
|
|
6.
|
Phần phụ chú trong câu tiếng Việt : xét từ mặt kết học, hành động nói, quan hệ nghĩa / Đào Thị Vân by Đào, Thị Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121P (1).
|
|
7.
|
Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc by Phạm, Tất Đắc. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).
|
|
8.
|
Phép tỉnh lược và ngữ trực thuộc tỉnh lược trong tiếng Việt / Phạm Văn Tình by Phạm, Văn Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH206T (1).
|
|
9.
|
So sánh đối chiếu ngữ pháp tiếng Thái Lan và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 S400S (1).
|
|
10.
|
Phong cách học - Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền by Võ, Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
11.
|
Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hoà by Đinh, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
12.
|
Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc by Đinh, Trọng Lạc. Edition: in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
13.
|
Phong cách học tiếng Việt : Sách đại học sư phạm / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hoà,Võ Bình by Cù, Đình Tú | Võ, Bình | Nguyễn, Thái Hoà | Lê Anh Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
14.
|
Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
15.
|
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
16.
|
Phương ngữ Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (1).
|
|
17.
|
So sánh lời thỉnh cầu của người Việt và người Mỹ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lý Thiên Trang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Lý, Thiên Trang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S400S (2).
|
|
18.
|
Phương ngữ Nam Bộ / Trần Thị Ngọc Lang by Trần, Thị Ngọc Lang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (2).
|
|
19.
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học / Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Minh Thuyết by Hoàng, Hoà Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 PH561P (1).
|
|
20.
|
So sánh một số đặc điểm cú pháp-ngữ nghĩa của tục ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn : luận án tiến sĩ : 62226001 / Trần Văn Tiếng; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Trần, Văn Tiếng | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).
|