|
1.
|
Từ điển Đức - Việt hiện đại / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn by Nguyễn, Thu Hương | Nguyễn, Hữu Đoàn. Edition: 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Từ điển Đức Việt / Trương Văn Hùng ; Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly by Trương, Văn Hùng | Trần, Hồng Công | Châu, Thiện Trường | Thanh Ly. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế by Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
4.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế ; Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, Phạm Vũ Thái by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
5.
|
Từ điển Đức - Việt / Lê Đức Phúc by Lê, Đức Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
6.
|
Từ điển Đức - Việt = Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Văn Lập by Nguyễn, Việt Hùng | Nguyễn, Văn Lập. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: 1991Other title: Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
7.
|
Từ điển Đức - Việt, Việt - Đức / Ngọc Tuấn, Hồng Nhung by Ngọc Tuấn | Hồng Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
8.
|
Wörterbuch Deutsch - Vietnamesisch / Ho Gia Huong, Do Ngoan, Winfried Boscher by Ho, Gia Huong | Do, Ngoan | Boscher, Winfried. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 W958 (1).
|
|
9.
|
Từ điển bằng tranh Đức và Việt / Nguyễn Luyện by Nguyễn, Luyện. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|