|
1.
|
すぐにつかえる日本語-ベトナム語辞典 : ポケット判 小此木國満編著 by 小此木, 国満, 1955-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際語学社 2002Other title: Sugu ni tsukaeru nihongo - Betonamu-go jiten: Poketto-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.203 S947 (1).
|
|
2.
|
Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng by Nguyễn, Dũng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Tự điển Việt - Nhật 越-日辞典 Minh Phương, Thành Danh by Minh Phương | Thành Danh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách Khoa 2005Other title: 越-日辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92203 T550Đ (1).
|
|
4.
|
Tự điển Nhật - Việt 日越辞典 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau Nxb. Cà Mau 1994Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
5.
|
Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
6.
|
Từ điển Nhật - Việt by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550D (1).
|
|
7.
|
Một vài so sánh động từ tiếng Nhật với tiếng Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Lê ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Mai, Lê | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Nghĩa và dụng pháp của từ "cho" trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Nhật) : luận văn Thạc sĩ / Trần Thị Kiều Vân; Đinh Lư Giang hướng dẫn by Trần, Thị Kiều Vân | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550D (2).
|
|
9.
|
Tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật so sánh với lĩnh vực tương ứng trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đặng Thanh Yến Linh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Đặng, Thanh Yến Linh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T550Đ (1).
|