Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. Các yếu tố tạo ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt (so với tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Huỳnh Công Hiển; Đinh Văn Đức hướng dẫn

by Huỳnh, Công Hiển | Đinh, Văn Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

2. Hiện tượng mơ hồ nghĩa câu trong tiếng Việt và tiếng Pháp : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Tuấn Đăng; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Đăng | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H350T (1).

3. Từ điển thuật ngữ triết học - chính trị / Viện Ngôn Ngữ Học

by Viện Ngôn ngữ học.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978Other title: Nga - Pháp - Việt.Availability: No items available :

4. Từ điển Việt - Pháp / J.F.M.Genibrel

by Genibrel, J.F.M.

Material type: Text Text; Format: print Language: French, Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie de la Mission à Tân Định, 1988Other title: Dictionnaire Vietnamien - Francais.Availability: No items available :

5. Ẩn dụ phạm trù về lửa trong tiếng Pháp và tiếng Việt từ góc nhìn tri nhận : luận án Tiến sĩ : 60.22.02.40 / Lê Lâm Thi; Phạm Thị Anh Nga, Nguyễn Thị Bạch Nhạn hướng dẫn

by Lê, Lâm Thi | Phạm, Thị Anh Nga [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Bạch Nhạn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học, Huế, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 A121D (1).

6. So sánh một số phương thức nối trong văn bản tiếng Pháp và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Bích Liên; Nguyễn Văn Hoàng hướng dẫn

by Trần, Thị Bích Liên | Nguyễn, Văn Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 S400S (1).

7. Chủ ngữ trong câu tiếng Việt và trong câu tiếng Pháp : luận án tiến sĩ : 50427 / Nguyễn Văn Bằng; Cao Xuân Hạo, Nguyễn Thị Hai hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Bằng | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Viện Khoa học xã hội tại TP.Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), 1999 Availability: No items available :

8. Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính.

by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).

Powered by Koha