|
1.
|
越汉翻译教程 = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán / 谭志词, 祁广谋 编著. by 谭, 志词, 祁, 广谋 [编著., 编著.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 广州 世界图书出版广东有限公司 2017Other title: Yue han fan yi jiao cheng / Tan Zhi Ci, Qi Guang Mou bian = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
4.
|
Tiếng Hà Nội : từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội / Trịnh Cẩm Lan by Trịnh, Cẩm Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017Availability: No items available :
|
|
5.
|
Tiếng Việt lí thú : Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Trịnh Mạnh by Trịnh, Mạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
6.
|
Tìm về linh hồn Tiếng Việt / Nguyễn Đức Dương by Nguyễn, Đức Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :
|
|
7.
|
Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ...[và những người khác] by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L964S (1).
|
|
8.
|
Bàn về tiếng Việt hiện đại / Hà Thiên Vạn by Hà, Thiên Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H1114V (1).
|
|
9.
|
Tiếng Việt văn Việt người Việt / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: No items available :
|
|
10.
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: No items available :
|
|
11.
|
Diễn ngôn quảng cáo tiếng Việt từ góc độ phân tích diễn ngôn (So sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Bùi Thị Kim Loan; Lê Kính Thắng hướng dẫn by Bùi, Thị Kim Loan | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: No items available :
|
|
12.
|
Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Availability: No items available :
|
|
13.
|
Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân by Hoàng, Văn Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|