|
1.
|
우리들의 노래 / 채지민지음 ; 이상규그림 by 채, 지민 | 이, 상규 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗어린이, 2001Other title: Bài hát của chúng tôi | Ulideul-ui nolae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 U39 (1).
|
|
2.
|
Then tày đăm / Phạm Tuất sưu tầm, Hoàng Hữu Sang hiệu đính tiếng Tày by Phạm, Tuất. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: No items available :
|
|
3.
|
Âm nhạc hò sông Mã / Hoàng Sâm by Hoàng, Sâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 120N (1).
|
|
4.
|
Tango ở Tây Ban Nha / Juan Manuel Peña by Peña, Juan Manuel. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 T164 (1).
|
|
5.
|
Tìm hiểu âm nhạc dân tộc cổ truyền / Tô Ngọc Thanh, Hồng Thảo by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.89 T310H (1).
|
|
6.
|
음악은 과학인가?. 30 / 장뤽 슈와르츠 지음 ; 김양한 감수 ; 김정진 감수 ; 김성희 옮김 by 장뤽, 슈와르츠 [지음] | 김, 양한 [감수 ; ] | 김, 정진 [감수 ; ] | 김, 성희 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Âm nhạc có phải là khoa học ?. | Eumageun gwahangninga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 E88 (1).
|
|
7.
|
Âm nhạc hò sông Mã / Hoàng Sâm by Hoàng, Sâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2004Availability: No items available :
|
|
8.
|
ดนตรี / อรวรรณ ขมวัฒนา, สุดา บุนนาค by อรวรรณ ขมวัฒนา | สุดา บุนนาค. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส์ จำกัด, 1989Other title: Dontri.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 793.31 D688 (1). :
|
|
9.
|
K-classics : A new presence on the world's musical stage / Auditorium Seoul Selection by Auditorium Seoul Selection. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2011Other title: K-classicics : Sự hiện diện mới trên sân khấu âm nhạc thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 K111 (2).
|
|
10.
|
Then tày đăm / Phạm Tuất sưu tầm, Hoàng Hữu Sang hiệu đính tiếng Tày by Phạm, Tuất. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.89 TH203T (1).
|
|
11.
|
시용향악보 / 작자 미상 ; 김명준옮김 by 김, 명준, 옮김. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식을만드는지식, 2011Other title: Bản nhạc Siyonghyang | Siyonghyang-agbo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.712 S625 (1).
|
|
12.
|
Xu thế kết hợp truyền thống và hiện đại trong âm nhạc- So sánh trường hợp Wagakki Band với nhóm Giao Thời : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Phụng ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Phụng | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
13.
|
교육용 국악 표준 악보 : 향토민요 100선 / 김혜정, 성기련, 최상일, 편해문, 김경희, 박정경, 강다겸연구진 ; 김영운, 김혜정, 최헌집필진 by 김, 혜정 [연구진] | 편, 해문 [연구진 ] | 성, 기련 [연구진] | 김, 경희 [연구진 ] | 최, 상일 [연구진] | 박, 정경 [연구진 ] | 강, 다겸 [연구진 ] | 김, 영운 [집필진 ] | 김, 혜정 [집필진 ] | 최, 헌 [집필진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2009Other title: Bản nhạc tiêu chuẩn cho giáo dục: 100 bài hát dân ca địa phương | gyoyug-yong gug-ag pyojun agbo : hyangtomin-yo 100seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 G997 (1).
|
|
14.
|
Sanjo / Lee Yong-shik지음 by Lee, Yong-shik [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: keng Publication details: Seoul : National Center for Korean Traditional Performing Arts, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 784.11 S227 (1).
|
|
15.
|
Korean Studies Dissertation Series No.5: Shaman Ritual Music in Korea by Lee, Yong Shik. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Somerset, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62 K84 (1).
|
|
16.
|
Cung bậc Cao Nguyên: Bản giao hưởng Giai Lai / Nguyễn Xuân Châu by Nguyễn, Xuân Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà Văn, 2012Availability: No items available :
|
|
17.
|
Những khúc tình ca quê hương / Hoàng Sâm by Hoàng, Sâm Hội viên hội nhạc sĩ Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42 NH556K (1).
|
|
18.
|
가야금 음향 특성 연구 / 국립국악원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2006Other title: Nghiên cứu đặc điểm âm nhạc của gayageum | Gayageum eumhyang teugseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 787.75 G285 (1).
|
|
19.
|
광대의 노래 / 백성민지음 by 백, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세미콜론, 2007Other title: Gwangdaeui nolae | Bài hát của điệu múa mặt nạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 G994 (1).
|
|
20.
|
International conference on Asia-Pacific Music & Dance 2010 = 아시아 태평양 음악 국제학술회의ㅣ / 박영도 by 박, 영도. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 부산 : 국립부산국악원, 2010Other title: Hội thảo quốc tế về Âm nhạc & Khiêu vũ Châu Á - Thái Bình Dương 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 I-61 (1).
|