|
1.
|
L'education morale by Emile Durkheim. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân by Nguyễn, Văn Ngọc | Trần, Lê Nhân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Antôn & Đuốc sáng Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.114 C450H (1).
|
|
3.
|
Deutsches Bildungswesen seit 1945 / Christoph Führ, Iván Tapia by Führ, Christoph | Iván, Tapia. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.943 D486 (2).
|
|
4.
|
Handbuch Freie Schulen : pädag. Positionen, Träger, Schulformen u. Schulen im Überblick / Arbeitsgemeinschaft Freier Schulen by Arbeitsgemeinschaft Freier Schulen. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 H236 (1).
|
|
5.
|
Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới / Hoàng Thu Hà, Lương Việt Nhi, Nguyễn Phương Đông dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính by Hoàng, Thu Hà [dịch] | Lương, Việt Nhi [ dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính] | Nguyễn, Phương Đông [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 2005Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.092 CH121D (1).
|
|
6.
|
교수-학습의 이론과 실제 / GredlerMargaret E,지음 ; 이경화옮김, 최병연옮김, 김정희옮김 by Gredler, Margaret E | 이, 경화 [옮김] | 최, 병연 [옮김] | 김, 정희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아카데미프레스, 2006Other title: Lý thuyết và thực tế của giáo sư-học tập | Gyosuhaksseube irongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1523 G997 (1).
|
|
7.
|
Das sind wir : Leipziger Schüler berichten / Goethe-Institut ; Marcel von Kampenhout, Ewald Weiß, Jürgen Schweckendiek by Meijer, Dick | Kampenhout, Marcel von | Weiß, Ewald | Schweckendiek, Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.943 S616 (1).
|
|
8.
|
Giáo dục toàn diện và sự phát triển xã hội : Sách tham khảo cho Giáo viên, sinh viên, học sinh và cha mẹ học sinh / Nguyễn Văn Tỷ by Nguyễn, Văn Tỷ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009Availability: No items available :
|
|
9.
|
Nghệ thuật quyến rũ / Robert Greene ; Nguyễn Thị Kim Anh dịch by Greene, Robert | Nguyễn, Thị Kim Anh [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.7 N250T (1).
|
|
10.
|
Giáo dục toàn diện và sự phát triển xã hội : Sách tham khảo cho Giáo viên, sinh viên, học sinh và cha mẹ học sinh / Nguyễn Văn Tỷ by Nguyễn, Văn Tỷ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI108D (3).
|
|
11.
|
Phật giáo và giáo dục đạo đức toàn cầu by Thích, Nhật Từ | Thích, Đức Thiện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
12.
|
Giáo dục Phật giáo : bản chật, phương pháp và giá trị by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108D (1).
|
|
13.
|
Giáo dục đạo đức Phật giáo trong trường học và xã hội by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108D (1).
|
|
14.
|
Ethical reasoning by Richard Paul | Linda Elder. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Asian dream and education for Neo-Asians / One Asia Foundation by One Asia Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Goyang : Moonwoosa, 2015Other title: Giấc mơ Châu Á và nền giáo dục cho người Tân Á | Asian dream and education for Neo-Asians.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 A832 (2).
|
|
16.
|
Tiếng Đức cho người Việt Nam trình độ A. T.1 / Lương Văn Hồng by Lương, Văn Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP.HCM, 1988Other title: Deutsch fur Vietnamesen Teil 1.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T306Đ (1).
|
|
17.
|
Terra 1 / Michael Geiger, Herbert Paul by Geiger, Michael | Paul, Herbert. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Gotha : Klett-Perthes Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T323 (1).
|
|
18.
|
Kỷ yếu tọa đàm giảng dạy đạo đức tại các cộng đồng tôn giáo ở miền Nam: Thực tiễn và nghiên cứu by Trung tâm Nghiên cứu Đạo đức. Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo ở miền Nam Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษรวัฒนา Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 K600 (1).
|
|
19.
|
Con không muốn làm cây trong lồng kính : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch by Herrmann, Ève | Đỗ, Thị Minh Nguyệt [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).
|
|
20.
|
Giáo dục đạo đức cho thanh niên trong quá trình toàn cầu hóa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hồ Thể Giao ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Hồ, Thế Giao | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2014 (2).
|