Refine your search

Your search returned 2282 results. Subscribe to this search

| |
1. L'education morale

by Emile Durkheim.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân

by Nguyễn, Văn Ngọc | Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Antôn & Đuốc sáng Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.114 C450H (1).

3. Deutsches Bildungswesen seit 1945 / Christoph Führ, Iván Tapia

by Führ, Christoph | Iván, Tapia.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.943 D486 (2).

4. Handbuch Freie Schulen : pädag. Positionen, Träger, Schulformen u. Schulen im Überblick / Arbeitsgemeinschaft Freier Schulen

by Arbeitsgemeinschaft Freier Schulen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 H236 (1).

5. Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới / Hoàng Thu Hà, Lương Việt Nhi, Nguyễn Phương Đông dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính

by Hoàng, Thu Hà [dịch] | Lương, Việt Nhi [ dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính] | Nguyễn, Phương Đông [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 2005Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.092 CH121D (1).

6. 교수-학습의 이론과 실제 / GredlerMargaret E,지음 ; 이경화옮김, 최병연옮김, 김정희옮김

by Gredler, Margaret E | 이, 경화 [옮김] | 최, 병연 [옮김] | 김, 정희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 아카데미프레스, 2006Other title: Lý thuyết và thực tế của giáo sư-học tập | Gyosuhaksseube irongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1523 G997 (1).

7. Das sind wir : Leipziger Schüler berichten / Goethe-Institut ; Marcel von Kampenhout, Ewald Weiß, Jürgen Schweckendiek

by Meijer, Dick | Kampenhout, Marcel von | Weiß, Ewald | Schweckendiek, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.943 S616 (1).

8. Giáo dục toàn diện và sự phát triển xã hội : Sách tham khảo cho Giáo viên, sinh viên, học sinh và cha mẹ học sinh / Nguyễn Văn Tỷ

by Nguyễn, Văn Tỷ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009Availability: No items available :

9. Nghệ thuật quyến rũ / Robert Greene ; Nguyễn Thị Kim Anh dịch

by Greene, Robert | Nguyễn, Thị Kim Anh [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.7 N250T (1).

10. Giáo dục toàn diện và sự phát triển xã hội : Sách tham khảo cho Giáo viên, sinh viên, học sinh và cha mẹ học sinh / Nguyễn Văn Tỷ

by Nguyễn, Văn Tỷ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI108D (3).

11. Phật giáo và giáo dục đạo đức toàn cầu

by Thích, Nhật Từ | Thích, Đức Thiện.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).

12. Giáo dục Phật giáo : bản chật, phương pháp và giá trị

by Thích, Nhật Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108D (1).

13. Giáo dục đạo đức Phật giáo trong trường học và xã hội

by Thích, Nhật Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108D (1).

14. Ethical reasoning

by Richard Paul | Linda Elder.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

15. Asian dream and education for Neo-Asians / One Asia Foundation

by One Asia Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Goyang : Moonwoosa, 2015Other title: Giấc mơ Châu Á và nền giáo dục cho người Tân Á | Asian dream and education for Neo-Asians.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 A832 (2).

16. Tiếng Đức cho người Việt Nam trình độ A. T.1 / Lương Văn Hồng

by Lương, Văn Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP.HCM, 1988Other title: Deutsch fur Vietnamesen Teil 1.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T306Đ (1).

17. Terra 1 / Michael Geiger, Herbert Paul

by Geiger, Michael | Paul, Herbert.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Gotha : Klett-Perthes Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T323 (1).

18. Kỷ yếu tọa đàm giảng dạy đạo đức tại các cộng đồng tôn giáo ở miền Nam: Thực tiễn và nghiên cứu

by Trung tâm Nghiên cứu Đạo đức. Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo ở miền Nam Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษรวัฒนา Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 K600 (1).

19. Con không muốn làm cây trong lồng kính : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch

by Herrmann, Ève | Đỗ, Thị Minh Nguyệt [dịch].

Edition: Lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).

20. Giáo dục đạo đức cho thanh niên trong quá trình toàn cầu hóa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hồ Thể Giao ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Hồ, Thế Giao | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2014 (2).

Powered by Koha