Refine your search

Your search returned 16 results. Subscribe to this search

| |
1. Skulptur / Carmela Thiele

by Thiele, Carmela.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : DuMont, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732 S629 (1).

2. Enku : Grisha F. Dotzenko master carver /

by Dotzenko, Grisha F.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: Tokyo : Kodansha International, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 718 E62 (1).

3. 한국 불교 조각의 흐름 / 강우방지음

by 강, 우방.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Dòng điêu khắc Phật giáo Hàn Quốc | Hangug bulgyo jogag-ui heuleum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.8943 H239 (5).

4. Nghệ thuật & kiến trúc phật giáo

by Fisher, Robert E.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726 NGH250T (1).

5. Buddist Sculpture Of Korea / Kim Lena

by Kim, Lena.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2007Other title: Tác phẩm điêu khắc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9519 B927 (1).

6. I-li-a RÊ-PIN/ X. Pr ô-Rô-Cô-Va , Đức Truyền Đặng dịch

by X. Pr ô-Rô-Cô-Va | Đặng, Đức Truyền [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Mátxcơva: Cầu vồng, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.7 I-300L (1).

7. Buddhist Sculpture of Korea / Kim Lena 지음

by Kim, Lena.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2009Other title: Điêu khắc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9519 B927 (1).

8. Great ideas / Sebastian Turner, Stephan Erfurt

by Turner, Sebastian | Erfurt, Stephan.

Material type: Text Text Language: German, English Publication details: München : Prestel, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730 G786 (1).

9. Đồ nội thất Trung Quốc / Trương Hiểu Minh; ThS. Trương Lệ Mai dịch giả.

by Trương, Hiểu Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 645.09951 Đ450N (1).

10. Bảo tàng điêu khắc Chăm Đà Nẵng / Sở Văn hóa và Thông tin Quảng Nam - Đà Nẵng

by Sở Văn hóa và Thông tin Quảng Nam - Đà Nẵng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngoại văn, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.7459751 B108T (1).

11. Georg Kolbe - Leben und Werk : mit dem Katalog der Kolbe-Plastiken im Georg-Kolbe-Museum / Ursel Berger; Georg Kolbe

by Berger, Ursel | Kolbe, Georg.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Mann Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 G346 (1).

12. Điêu khắc nhà mồ Tây Nguyên = The sculpture of funeral houses in Tay Nguyen la sculpture des maisons funéraires ua Tay Nguyên / Phan Cẩm Thương, Nguyễn Tân Cứ

by Phan, Cẩm Thương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Mỹ Thuật, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730 Đ309K (1).

13. Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam Bộ / Phan Thị Yến Tuyết chủ biên,Phan An, Ngô Quang Hiển..[và những người khác]

by Phan, Thị Yến Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.597 X429N (1).

14. Tìm hiểu về làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ

by Chu, Quang Trứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9597 T312H (1).

15. Hình tượng điêu khắc thần Vishnu và Shiva trong văn hóa Đông Nam Á : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Phan Anh Tú ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Phan, Anh Tú | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59 H312T 2014 (1).

16. Mối quan hệ giữa tác phẩm điêu khác với không gian kiến trúc văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.21.01.01

by Trần, Thị Diệu Phương | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ- Trường Đại học Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 M452Q (1).

Powered by Koha