Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. (2009) 이효석문학상 수상작품집 / 편혜영, 김애란, 박성원, 윤성희, 이장욱, 조경란, 천운영, 한유주

by 편, 혜영 | 김, 애란 | 박, 성원 | 윤, 성희 | 이, 장욱 | 조, 경란 | 천, 운영 | 한, 유주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 해토, 2009Other title: (2009) Người chiến thắng giải thưởng văn học Lee Hyo-seok | (2009) Ihyoseogmunhagsang susangjagpumjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-25 (1).

2. (천년의 사랑) 직지 / 박철민 ; 조경희

by 박, 철민 | 조, 경희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대교출판, 2009Other title: (Tình yêu ngàn năm) Jikji | (Cheonnyeon-ui salang) Jigji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 J611 (1).

3. (청소년이 꼭 알아야 할) 단숨에 읽는 세계문학 : Fast reading of world's literature / 신단수PCC연구소지음

by 신단수PCC연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 베이직북스, 2007Other title: 논술과 직결되는 세계문학의 길라잡이, 청소년을 위한 독서 및 논술 지도 | Hướng dẫn viết luận văn và đọc sách cho thanh thiếu niên, văn học thế giới có liên quan trực tiếp đến bài luận văn, Đọc nhanh văn học thế giới | (Cheongsonyeon-i kkog al-aya hal) Dansum-e ilgneun segyemunhag, Fast reading of world's literature.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 D191 (1).

4. 고갯마루 외 / 이혜경, 강영숙, 김도연, 원재길, 정영문, 조경란, 하성란, 김인숙, 신경숙, 이순원

by 이, 혜경 | 이, 순원 | 강, 영숙 | 김, 도연 | 원, 재길 | 정, 영문 | 조, 경란 | 하, 성란 | 김, 인숙 | 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2001Other title: Khác với sườn đồi | Gogaesmalu oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G613 (1).

5. 문학이란 무엇인가 / 장폴 사르트르지음 ; 정명환옮김

by 장폴, 사르트르 | 정,명환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Qu'est-ce que la litt´erature? | Văn học là gì?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 Q53 (1).

6. (자율학습 18종 문학)총론 / 이지훈, 김준우

by 이, 지훈 | 김, 준우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2003Other title: (18 loại văn bản tự học) Giới thiệu chung | (Jayulhagseub 18jong munhag) Chonglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 C548 (1).

7. 운명의 딸. 2 / 이사벨아옌데지음 ; 권미선옮김

by 이사벨, 아옌데 | 권, 미선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Con gái của số phận tập 2 | Unmyeong-ui ttal 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 U589 (1).

8. 운명의 딸. 1 / 이사벨아옌데지음 ; 권미선옮김

by 이사벨, 아옌데 | 권, 미선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Con gái của số phận tập 1 | Unmyeong-ui ttal 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 U589 (1).

Powered by Koha