|
1.
|
กำลังความคิค / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สื่อสร้างสรรค์พัฒนา จำกัด, 2014Other title: Kamlang khwam khik.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153 K156 (1).
|
|
2.
|
วันเยาว์ของคนใหญ่ / ศุภาศิริ สุพรรณเภสัช by ศุภาศิริ สุพรรณเภสัช. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Wan yao khong khon yai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.71 W244 (1).
|
|
3.
|
นักเขียนเรื่องสั้นดีเด่น : วาระครบ 100 ปี เรื่องสั้นไทย by สมาคมนักเขียนแห่งชาติประเทศไทย. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Nakkhian rueangsan diden: wara khrop 100 pi rueangsan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 N163 (1).
|
|
4.
|
นอสตราดามุส / เจริญ วรรธนะสิน by เจริญ วรรธนะสิน. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 2002Other title: Not tra da mutsa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.9 N899 (1).
|
|
5.
|
ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์ by วิกรม กรมดิษฐ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: นนทบุรี : สัมปชัญญะ, 2013Other title: Tay không gây dựng cơ đồ.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 T236 (2).
|
|
6.
|
ครูคุณภาพสร้างคนคุณภาพ by มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี | มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: UK : Crown Publishers, 2007Other title: Quality Teachers Build Quality People.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 Q16 (1).
|
|
7.
|
มหาบุรุษ / พลตรี หลวงวิจิตรวาหการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาหการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทนานมีบุ๊คส์พับลิเคชั่นส์ จำกัด, 2013Other title: Mahaburut.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 M214 (1).
|
|
8.
|
ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์ by วิกรม กรมดิษฐ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Nghiệt ngã&thành công.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 P574 (2).
|
|
9.
|
ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).
|
|
10.
|
Celebrities เรื่องลึกเบื้องหลังคนดังสังคมโลก / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Amarin Printing & Publishing PLC., 2014Other title: Celebrities rueang luek bueang lang khon dang sangkhom lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 C516 (1).
|
|
11.
|
บุคคลสำคัญของไทย พ่อขุนรามคำแหงมหาราช by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai phokhun ramkhamhaeng maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B111 (1).
|
|
12.
|
บุคคลสำคัญของไทย สมเด็จพระศรีสุริโยทัย by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai somdet phra si suriyo thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B932 (1).
|
|
13.
|
บุคคลสำคัญของไทย สมเด็จพระนเรศวรมหาราช by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai somdet phra naresuan maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B932 (1).
|
|
14.
|
เทพรัตนเมธี by สำนักงานคณะกรรมการวิจัยแห่งชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Thep rattana me thi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.7 H529 (1).
|
|
15.
|
แผ่นดินประวัติศาสตร์ อยุธยา / จิตรสิงห์ ปิยะชาติ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์ : ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์, 2009Other title: Phaendin prawattisat ayutthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P532 (1).
|