|
1.
|
극단의 시대 : 20세기 역사. 1 / 에릭 홉스봄 지음; 이용우 옮김. by 에릭, 홉스봄 | 이, 용우 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 1997Other title: Thời đại cực đoan : Lịch sử thế kỷ 20 | Geukttane sidae : isip segi yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 G395 (1).
|
|
2.
|
(외우지 않고 통으로 이해하는)통세계사. 1, 인류탄생에서 중세시대까지 / 김상훈지음 by 김, 상훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산에듀, 2009Other title: Lịch sử thế giới thông thường (không học thuộc mà hiểu toàn bộ). 1, Từ khi nhân loại sinh ra đến thời trung cổ | Weuji anko tongeuro ihaehaneuntongsegyesa il ilryutansaengeso jungsesidaekkaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 W544 (1).
|
|
3.
|
아이러니 세계사 / 이성주지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Lịch sử thế giới trớ trêu | Aileoni segyesa.Availability: No items available :
|
|
4.
|
말하지 않는 세계사 / 최성락지음 by 최, 성락. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 페이퍼로드, 2016Other title: Lịch sử thế giới không nói ra | Malhaji anhneun segyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 M249 (1).
|
|
5.
|
극단의 시대 : 20세기 역사 / 에릭 홉스봄 지음; 이용우옮김 by Hobsbawm, Eric | 이,용우 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 1997Other title: Thời đại của cực đoan : Lịch sử thế kỷ 20 | Geugdan-ui sidae : 20segi yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 G395 (1).
|
|
6.
|
海外流行の王様く東南アジア編地域限定の裏ワザ集 河野比呂 by 河野比呂. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 光文社文庫 1998Other title: Kaigai ryūkō no ōsama ku Tōnan'ajia-hen chiiki gentei no urawaza-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.309 Ka21 (1).
|
|
7.
|
문명과 바다 = munmyonggwa bada / 주경철지음 by 주, 경철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 산처럼, 2009Other title: Nền văn minh và biển cả | Munmyonggwa bada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.08 M966 (1).
|
|
8.
|
そうだったのか!現代史 池上彰 / by 池上彰, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 集英社 2007Other title: Sōdatta no ka! Gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.75 So16 (1).
|
|
9.
|
보물을 지켜 낸 사람들 / 이향안, 홍정선 by 이, 향안 | 홍, 정선. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 서울 : 현암사, 2015Other title: Những người giữ kho báu | Bomul-eul jikyeo naen salamdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B696 (1).
|
|
10.
|
神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / , by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).
|