|
1.
|
동물 인문학 / 박병상지음 by 박, 병상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이상북스, 2015Other title: Nhân văn học động vật | Dongmul inmunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591.5 D682 (1).
|
|
2.
|
동물을 깨닫는다 : 인간은 모르거나 착각했던 동물의 마음에 관한 놀라운 이야기들 / Virginia Morell 지음 ; 곽성혜옮김 by Morell, Virginia [지음] | 곽, 성혜 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2015Other title: Nhận thức được động vật : những câu chuyện đáng kinh ngạc về trí óc của các loài động vật mà con người không biết hoặc đã hiểu sai. | Dongmul-eul kkaedadneunda : ingan-eun moleugeona chaggaghaessdeon dongmul-ui ma-eum-e gwanhan nollaun iyagideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591.513 D682 (1).
|
|
3.
|
동물들의 사회 : 사자, 개미, 마모셋원숭이 / Franck Céilly, Luc-Alain Giraldeau, Guy Théraulaz 지음 by Cézilly, Frank [지음] | Giraldeau, Luc-Alain [지음] | Théraulaz, Guy [지음] | 이, 수지 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 알마, 2009Other title: Xã hội động vật : sư tử, kiến, khỉ ma mút | Dongmuldeure sahwe : saja gaemi mamosedwonsungi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591.5 D682 (1).
|
|
4.
|
魔王 戸川幸夫作 ; 清水勝絵 / , by 戸川幸夫作 | 清水勝絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1978Other title: Maō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Ma49 (1).
|