Your search returned 18 results. Subscribe to this search

| |
1. 신여성 / 문옥표지음

by 문, 옥표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청년사, 2003Other title: Người phụ nữ mới | Sin-yeoseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 S615 (1).

2. 해방공간, 일상을 바꾼 여성들의 역사 / 이임하지음

by 이, 임하.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2015Other title: Không gian giải phóng, lịch sử của những phụ nữ đã thay đổi cuộc sống | Haebang-gong-gan, ilsang-eul bakkun yeoseongdeul-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.409519 H133 (1).

3. 영애 씨, 문제는 남자가 아니야 / 김윤경

by 김윤경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Young-ae, vấn đề không phải ở người đàn ông. | Yeong-ae ssi, munjeneun namjaga aniya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 Y46 (1).

4. 여자라면 힐러리처럼 : 꿈을 품은 모든 여자가 세상의 중심에 우뚝 서는 법 / 이지성 지음

by 이, 지성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2007Other title: Yeojalamyeon hilleolicheoleom : kkum-eul pum-eun modeun yeojaga sesang-ui jungsim-e uttug seoneun beob | Phụ nữ giống Hillary : làm thế nào để mọi phụ nữ có ước mơ đứng ở trung tâm thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.73092 Y46 (1).

5. 한국 근현대 여성노동 / 강이수

by 강,이수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문화과학사, 2011Other title: Hangug geunhyeondae yeoseongnodong | Lao động nữ cận hiện đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.409519 H239 (1).

6. 누가 나의 슬픔을 놀아주랴 / 홍인숙

by 홍, 인숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2007Other title: Ai sẽ chơi với nỗi buồn của tôi | Nuga naui seulpeum-eul nol-ajulya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.72 N965 (1).

7. 우리 옛 여인들의 멋과 지혜 / 이성미지음

by 이, 성미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2002Other title: Thời trang và trí tuệ của phụ nữ Hàn Quốc thời xưa | Uri yes yeoindeului meosgwa jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.2 U761 (1).

8. 「家事の値段」とは何か : アンペイドワークを測る 久場嬉子, 竹信三恵子 [著]

by 久場, 嬉子, 1938- | 竹信, 三恵子, 1953-.

Series: 岩波ブックレット ; no.473Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1999Other title: Kaji no nedan' to wa nani ka: Anpeidowāku o hakaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.1 Ka22 (1).

9. 여인들의 한국사 : 소서노에서 만덕까지 한국사를 수놓은 여인들의 숨겨진 이야기 / 성율자지음 ; 김승일옮김

by 성, 율자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 페이퍼로드, 2010Other title: Lịch sử phụ nữ Hàn Quốc : Những câu chuyện ẩn giấu của những người phụ nữ thêu dệt nên lịch sử Hàn Quốc từ So Seono đến Mandeok. | Yeoindeul-ui hangugsa : Soseono-eseo mandeogkkaji hangugsaleul sunoh-eun yeoindeul-ui sumgyeojin iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

10. 女工哀史 細井和喜蔵著

by 細井和喜蔵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2009Other title: Nǚgōng āishǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 366.38 J67 (1).

11. 男と女変わる力学 家庭・企業・社会 鹿嶋敬著

by 鹿嶋, 敬, 1945-.

Series: 岩波新書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1989Other title: Otome kawaru rikigaku Katei kigyō shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367 O86 (1).

12. 日本女性史 脇田晴子 [ほか]編

by 脇田, 晴子, 1934-2016.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Nihon josei-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 N77 (1).

13. ベトナムの婦人たち 『ベトナム研究』誌編

by 日本婦人団体連合会.

Series: 新日本新書, 50Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1968Other title: Betonamu no fujin-tachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.2 V68 (1).

14. 서른아홉 화려한 나를 꿈꾼다 / 진아

by 진, 아.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2009Other title: Tôi mơ về tôi ba mươi chín tuyệt đẹp | Seoleun-ahob hwalyeohan naleul kkumkkunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1082 S478 (1).

15. 스무살, 절대지지 않기를... / 이지성지음

by 이, 지성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2011Other title: Hai mươi, tôi hy vọng mình sẽ không bao giờ thua ... | Seumusal, jeoldaejiji anhgileul....Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 S496 (1).

16. 우리 한문학사의 여성 인식 / 이혜순...[외]

by 이, 혜순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2003Other title: Nhận thức của phụ nữ về văn học Hàn Quốc | Uri hanmunhaksa yeoseong insik.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).

17. 家族と女性の歴史 : 古代・中世 前近代女性史研究会編

by 前近代女性史研究会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kazoku to josei no rekishi: Kodai chūsei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 Ka99 (1).

18. ベトナム女性史 フランス植民地時代からベトナム戦争まで レ・ティ・ニャム・トゥエット著 ; (アジア現代女性史 / 藤目ゆき監修

by Lê, Tḥi Nhâm Tuyết | 片山, 須美子, 1949- | 藤目, ゆき, 1959-.

Series: アジア現代女性史 ; 8Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2010Other title: Betonamu josei-shi Furansu shokuminchi jidai kara Betonamu sensō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.223 B39 (1).

Powered by Koha