|
1.
|
신여성 / 문옥표지음 by 문, 옥표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청년사, 2003Other title: Người phụ nữ mới | Sin-yeoseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 S615 (1).
|
|
2.
|
해방공간, 일상을 바꾼 여성들의 역사 / 이임하지음 by 이, 임하. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2015Other title: Không gian giải phóng, lịch sử của những phụ nữ đã thay đổi cuộc sống | Haebang-gong-gan, ilsang-eul bakkun yeoseongdeul-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.409519 H133 (1).
|
|
3.
|
영애 씨, 문제는 남자가 아니야 / 김윤경 by 김윤경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Young-ae, vấn đề không phải ở người đàn ông. | Yeong-ae ssi, munjeneun namjaga aniya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 Y46 (1).
|
|
4.
|
여자라면 힐러리처럼 : 꿈을 품은 모든 여자가 세상의 중심에 우뚝 서는 법 / 이지성 지음 by 이, 지성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2007Other title: Yeojalamyeon hilleolicheoleom : kkum-eul pum-eun modeun yeojaga sesang-ui jungsim-e uttug seoneun beob | Phụ nữ giống Hillary : làm thế nào để mọi phụ nữ có ước mơ đứng ở trung tâm thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.73092 Y46 (1).
|
|
5.
|
한국 근현대 여성노동 / 강이수 by 강,이수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문화과학사, 2011Other title: Hangug geunhyeondae yeoseongnodong | Lao động nữ cận hiện đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.409519 H239 (1).
|
|
6.
|
누가 나의 슬픔을 놀아주랴 / 홍인숙 by 홍, 인숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2007Other title: Ai sẽ chơi với nỗi buồn của tôi | Nuga naui seulpeum-eul nol-ajulya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.72 N965 (1).
|
|
7.
|
우리 옛 여인들의 멋과 지혜 / 이성미지음 by 이, 성미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2002Other title: Thời trang và trí tuệ của phụ nữ Hàn Quốc thời xưa | Uri yes yeoindeului meosgwa jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.2 U761 (1).
|
|
8.
|
「家事の値段」とは何か : アンペイドワークを測る 久場嬉子, 竹信三恵子 [著] by 久場, 嬉子, 1938- | 竹信, 三恵子, 1953-. Series: 岩波ブックレット ; no.473Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1999Other title: Kaji no nedan' to wa nani ka: Anpeidowāku o hakaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.1 Ka22 (1).
|
|
9.
|
여인들의 한국사 : 소서노에서 만덕까지 한국사를 수놓은 여인들의 숨겨진 이야기 / 성율자지음 ; 김승일옮김 by 성, 율자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 페이퍼로드, 2010Other title: Lịch sử phụ nữ Hàn Quốc : Những câu chuyện ẩn giấu của những người phụ nữ thêu dệt nên lịch sử Hàn Quốc từ So Seono đến Mandeok. | Yeoindeul-ui hangugsa : Soseono-eseo mandeogkkaji hangugsaleul sunoh-eun yeoindeul-ui sumgyeojin iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
10.
|
女工哀史 細井和喜蔵著 by 細井和喜蔵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2009Other title: Nǚgōng āishǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 366.38 J67 (1).
|
|
11.
|
男と女変わる力学 家庭・企業・社会 鹿嶋敬著 by 鹿嶋, 敬, 1945-. Series: 岩波新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1989Other title: Otome kawaru rikigaku Katei kigyō shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367 O86 (1).
|
|
12.
|
日本女性史 脇田晴子 [ほか]編 by 脇田, 晴子, 1934-2016. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Nihon josei-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 N77 (1).
|
|
13.
|
ベトナムの婦人たち 『ベトナム研究』誌編 by 日本婦人団体連合会. Series: 新日本新書, 50Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1968Other title: Betonamu no fujin-tachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.2 V68 (1).
|
|
14.
|
서른아홉 화려한 나를 꿈꾼다 / 진아 by 진, 아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2009Other title: Tôi mơ về tôi ba mươi chín tuyệt đẹp | Seoleun-ahob hwalyeohan naleul kkumkkunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1082 S478 (1).
|
|
15.
|
스무살, 절대지지 않기를... / 이지성지음 by 이, 지성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2011Other title: Hai mươi, tôi hy vọng mình sẽ không bao giờ thua ... | Seumusal, jeoldaejiji anhgileul....Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 S496 (1).
|
|
16.
|
우리 한문학사의 여성 인식 / 이혜순...[외] by 이, 혜순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2003Other title: Nhận thức của phụ nữ về văn học Hàn Quốc | Uri hanmunhaksa yeoseong insik.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).
|
|
17.
|
家族と女性の歴史 : 古代・中世 前近代女性史研究会編 by 前近代女性史研究会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kazoku to josei no rekishi: Kodai chūsei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 Ka99 (1).
|
|
18.
|
ベトナム女性史 フランス植民地時代からベトナム戦争まで レ・ティ・ニャム・トゥエット著 ; (アジア現代女性史 / 藤目ゆき監修 by Lê, Tḥi Nhâm Tuyết | 片山, 須美子, 1949- | 藤目, ゆき, 1959-. Series: アジア現代女性史 ; 8Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2010Other title: Betonamu josei-shi Furansu shokuminchi jidai kara Betonamu sensō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.223 B39 (1).
|