Your search returned 9 results. Subscribe to this search

| |
1. 보이지 않는 차이 / 연준혁, 한상복지음

by 연,준혁 [지음] | 한, 상복 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Boiji anneun chai | Sự khác biệt vô hình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 B678 (1).

2. 仕事ができる人できない人 堀場雅夫著

by 堀場雅夫.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三笠書房 2000Other title: Shigoto ga dekiru hito, dekinai hito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. 대한민국 20대 회사 사용법 / 김정선지음

by 김, 정선 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cách sử dụng 20 công ty hàng đầu của Hàn Quốc | Daehanmingug 20dae hoesa sayongbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 D122 (1).

4. 나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음

by 신, 태순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).

5. 성공하는 사람은 스토리로 말한다 / 피터 구버지음 ; 김원호옮김

by Guber, Peter [지음] | 김, 원 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2013Other title: Seonggonghaneun sarameun seutolilo malhanda | Tell to win | Người thành công kể chuyện.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.452 S478 (1).

6. 서른아홉 화려한 나를 꿈꾼다 / 진아

by 진, 아.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2009Other title: Tôi mơ về tôi ba mươi chín tuyệt đẹp | Seoleun-ahob hwalyeohan naleul kkumkkunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1082 S478 (1).

7. (성공을 꿈꾸는) 한국인이 사는 법 / LG경제연구원

by LG경제연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2006Other title: Cách sống (mơ về thành công) Người Hàn Quốc | (Seong-gong-eul kkumkkuneun) Hangug-in-i saneun beob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 H239 (2).

8. 나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음

by 신, 태순 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : Một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : Jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).

9. 組織の中で伸びる男・伸びない男 二挺木秀雄著

by 二挺木秀雄, 1941-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 三笠書房 1991Other title: Soshiki no naka de nobiru otoko nobinai otoko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159 Sh95 (1).

Powered by Koha