Your search returned 23 results. Subscribe to this search

| |
1. 어느 젊은 광대 이야기 / 우근철 사진과 글

by 우, 근철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 부즈펌, 2010Other title: Câu chuyện về những tên hề trẻ | Eoneu jeolm-eun gwangdae iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 E62 (1).

2. 쥬쥬와 쪼의 태국, 쇼핑, 놀이 / 유쥬쥬 ; 조윤희지음

by 유, 쥬쥬 | 조윤희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 부즈펌, 2010Other title: Thái Lan, mua sắm và vui chơi của Juju và Jho | Jyujyuwa jjoui taegug, syoping, nol-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9304 J99 (1).

3. 설악권 : 가볼만한 곳 30 / 최동욱 글 사진

by 최, 동욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Seorak Volume : 30 Places to Visit | Seolak-kwon : nơi đáng đi 30.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 S478 (1).

4. 핵심 유럽 100배 즐기기 : 영국·네덜란드·벨기에·프랑스·모나코·스위스·독일·오스트리아·체코·이탈리아·바티칸·스페인 / 홍수연 ; 홍연주

by 홍, 수연 | 홍, 연주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 알에이치코리아, 2012Other title: Thưởng thức 100 lần ở Châu Âu cốt lõi: UK, Hà Lan, Bỉ, Pháp, Monaco, Thụy Sĩ, Đức, Áo, Cộng hòa Séc, Ý, Vatican, Tây Ban Nha | Haegsim yuleob 100bae jeulgigi : Yeong-gug·nedeollandeu·belgie·peulangseu·monako·seuwiseu·dog-il·oseuteulia·cheko·itallia·batikan·seupein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.04 H133 (1).

5. 一般旅行業務取扱主任者試験問題集 : 本試験型 トラベル&コンダクターカレッジ

by トラベル&コンダクターカレッジ.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成美堂出版  1999Other title: Ippan ryokō gyōmu toriatsukai shunin-sha shiken mondaishū: Hon shiken-gata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 689.6 I62 (1).

6. 대한민국 100배 즐기기 01. 체험여행 / 최미선지음 ; 신석교지음

by 최, 미선 | 신, 석교 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2005Other title: Hàn Quốc tận hưởng gấp 100 lần 01. Chuyến du lịch trải nghiệm | DaeHanminguk baek bae jeulgigi gongil chehomnyohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D122 (1).

7. 서울 문화 순례 / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2009Other title: Seoul munhwa sunlye | Hành hương văn hóa Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.91 S478 (1).

8. 대한민국 100배 즐기기 04. 감성여행 / 이시목지음, 홍의경지음, 유철상지음, 오주환지음

by 이, 시목 [지음] | 홍, 의경 [지음] | 유, 철상 [지음] | 오, 주환 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2005Other title: Hàn Quốc tận hưởng gấp 100 lần 04. Chuyến du lịch cảm xúc | DaeHanminguk baek bae jeulgigi gongsa gamsongnyohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D122 (1).

9. 한국의 아름다움을 찾아 떠난 여행 / 배용준글.사진

by 배, 용준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 키이스트 , 2009Other title: Chuyến đi tìm kiếm vẻ đẹp của Hàn Quốc | Hangug-ui aleumdaum-eul chaj-a tteonan yeohaeng.Availability: No items available :

10. 대한민국 100배 즐기기 02. 2박3일 여행 / 프라이데이 편집부지음

by 프라이데이. 편집부.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2005Other title: Hàn Quốc tận hưởng gấp 100 lần 02. Chuyển du lịch 3 ngày | DaeHanminguk baek bae jeulgigi ijjom i bak sam il yohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D122 (1).

11. 대한민국 100배 즐기기 05. 베스트 가족여행 / 홍순율지음

by 홍, 순율.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2005Other title: Hàn Quốc tận hưởng gấp 100 lần 05. Chuyến du lịch gia đình tuyệt vời nhất | DaeHanminguk baek bae jeulgigi gongo beseuteu gajongnyohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D122 (1).

12. 제주 걷기 여행 / 서명숙지음

by 서, 명숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 북하우스, 2008Other title: Chuyến du lịch đi bộ Jeju | Jeju gotkki yohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 J479 (1).

13. 한국의 美 산책 / 최선호지음

by 최, 선호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2007Other title: Chuyến đi bộ làm đẹp ở Hàn Quốc | Hangug-ui mi sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

14. 서울 근교 여행 / 유연태글·사진

by 유, 연태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스Books, 2005Other title: Tour ngoại ô Seoul | Seoul geungyo yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (1).

15. 한국의 아름다움을 찾아 떠난 여행 / 배용준글.사진

by 배, 용준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 키이스트, 2009Other title: Chuyến đi tìm kiếm vẻ đẹp của Hàn Quốc | Hangug-ui aleumdaum-eul chaj-a tteonan yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

16. 대한민국 100배 즐기기 03. 산·계곡 여행 / 신성순지음

by 신, 성순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2005Other title: Hàn Quốc tận hưởng gấp 100 lần 03. Du lịch núi và thung lũng | DaeHanminguk baek bae jeulgigi gongsam sangyegok yohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D122 (1).

17. ヴェトナムディープウォッチ 臣永正広 文; 外山ひとみ 写真

by 臣永正広 文 | 外山ひとみ 写 [真].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1995Other title: Vu~etonamudīpuu~otchi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.310.9 V68 (1).

18. 핵심 유럽 100배 즐기기 : 영국|네덜란드|벨기에|프랑스|모나코|스위스|독일|오스트리아|체코|이탈리아|바티칸|스페인 / 홍수연짐음 ; 홍연주

by 홍, 수연 [지음] | 홍, 연주.

Edition: 개정 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2009Other title: Tận hưởng châu Âu 100 lần từ cốt lõi : Anh | Hà Lan | Bỉ | Pháp | Monaco | Thụy Sĩ | Đức | Áo | Cộng hòa Séc | Ý | Vatican | Tây Ban Nha | Haegsim yuleob 100bae jeulgigi : yeong-gug|nedeollandeu|belgie|peulangseu|monako|seuwiseu|dog-il|oseuteulia|cheko|itallia|batikan|seupein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.04 H133 (1).

19. 自由ヴィエトナム訪問記 レオ・フィゲール著 ; 野村茂雄訳

by レオ・フィゲール [著] | 野村茂雄 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 青銅社 1952Other title: Jiyū vu~ietonamu hōmon-ki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.31 J55 (1).

20. KGBの世界都市ガイド 訳者:小川政邦

by 小川政邦 [訳者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 晶文社 2001Other title: KGB no sekai toshi gaido.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha