|
1.
|
내일도 따뜻한 햇살에서 : 텃밭 옆 작은 통나무집 88세, 85세 노부부 이야기 / 츠바타 슈이치지음, 츠바타 히데코지음 ; 오나영옮김 by 츠바타 슈이치 | 츠바타 히데코 [지음] | 오, 나영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림life, 2012Other title: Ngày mai nắng ấm : câu chuyện về cặp vợ chồng 88 tuổi 85 trong căn nhà gỗ nhỏ cạnh vườn rau | Naeildo ttatteushan haes-sal-eseo : teosbat yeop jag-eun tongnamujib 88se, 85se nobubu iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 640.2 N141 (1).
|
|
2.
|
한국 가족과 젠더 / 손승영 by 손, 승영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2011Other title: Giới tính và gia đình Hàn Quốc | Hangug gajoggwa jendeo.Availability: No items available :
|
|
3.
|
현대사회와 가족 / 김중백지음, 유도진지음, 이창순지음, 김현식지음, 송재룡지음 by 김, 중백 [지음] | 유, 도진 [지음] | 이, 창순 [지음] | 김, 현식 [지음 ] | 송, 재룡 [지음 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경희대학교 출판문화원, 2015Other title: Xã hội hiện đại và gia đình | Hyondaesahwewa gajok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 H997 (1).
|
|
4.
|
다문화가족의 이해 / 김민경지음 by 김, 민경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2012Other title: Tìm hiểu về gia đình đa văn hóa | Damunhwagajog-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.845 D166 (1).
|