Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. (건축가 김기석의)집 이야기 : 먹고·자고·쉬고·사랑하고 / 김기석

by 김, 기석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Câu chuyện về ngôi nhà của (Kiến trúc sư Ki-seok Kim) : Ăn, ngủ, nghỉ, yêu | (Geonchugga gimgiseog-ui) Jib iyagi : meoggo·jago·swigo·salanghago.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 J611 (8).

2. (세상을 바꾼) 건축 / 서윤영지음

by 서, 윤영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다른, 2016Other title: (Thay đổi thế giới) Kiến trúc | (Sesang-eul bakkun) Geonchug.Availability: No items available :

3. 건축, 우리의 자화상 / 임석재지음

by 임, 석재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2008Other title: Kiến trúc, bức tranh tự họa của chúng ta | Gonchuk, urie jahwasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.2 G635 (1).

4. 건축의 이론과 역사 · / 만프레도 타푸리지음 ; 김일현 옮김

by 타푸리, 만프레도 | 김, 일현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 동녘, 2009Other title: Lý thuyết và lịch sử của kiến ​​trúc | Geonchug-ui ilongwa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 G345 (2).

5. Các kiến trúc văn hoá cổ xưa / Brendan ; Nguyễn Minh Nhật

by Brendan | Nguyễn, Minh Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh; Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 C101K (1).

6. 한국건축개념사전 / 한국건축개념사전 기획위원회 ; 김봉렬, 배형민, 전봉희, 우동선, 이강민기획·편집

by 한국건축개념사전 기획위원회 | 김, 봉렬 | 배, 형민 | 전, 봉희 | 우, 동선 | 이, 강민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 동녘, 2013Other title: Từ điển khái niệm kiến ​​trúc Hàn Quốc | Hanguggeonchuggaenyeomsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 H239 (1).

7. 한국의 전통마을을 가다. 1 / 한필원지음

by 한, 필원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 북로드, 2006Other title: Đến một ngôi làng truyền thống của Hàn Quốc | Hangug-ui jeontongma-eul-eul gada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).

8. 딸과 떠나는 국보 건축 기행 / 이용재

by 이, 용재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 디자인하우스, 2009Other title: Ttalgwa ttonaneun gukppo gonchuk gihaeng | Chuyến du lịch kiến trúc quốc gia rời bỏ con gái.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.2 T882 (1).

9. Interior space and furniture of Joseon upper-class houses / Choi Sang-hun witten ; ChoYoon-jung, MinEun-young translated

by Choi, Sang-hun | Cho, Yoon-jung [translated] | Min, Eun-young [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Không gian bên trong và nội thất của những ngôi nhà thượng lưu Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.09519 I-61 (1).

10. 한옥의 재발견 / 주택문화사지음

by 주택문화사.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 주택문화사, 2003Other title: Hanogui jaebalgyeon | Khám phá lại Hanok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H247 (1).

11. Seowon / Lee Sang Hae지음

by Lee, Sang Hae.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Elizabeth, N.J : Hollym, 2005Other title: Seowon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 S478 (1).

Powered by Koha