Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. 정주영, 경영을 말하다 / 현대경제연구원 지음

by 현대경제연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2011Other title: Jeongjuyeong, gyeong-yeong-eul malhada | Jung Jooyoung nói về kinh doanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 J549 (1).

2. 블루오션 전략 / 김위찬, 르네 마보안지음; 강혜구옮김

by 김, 위찬 [지음] | 마보안, 르네 [지음] | 강, 혜구 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2005Other title: Chiến lược cho một đại dương xanh | Beulluosyeon jeonlyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 B567 (1).

3. 그들의 성공엔 특별한 스토리가 있다 / 삼성경제연구소엮음

by 삼성경제연구소 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성경제연구소, 2013Other title: Có một câu chuyện đặc biệt đằng sau thành công của họ. | Geudeul-ui seong-gong-en teugbyeolhan seutoliga issda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 G395 (1).

4. 전략 프로페셔널 : 3%의 시장점유율을 85%로 끌어올린 성공 실화 / 사예구사 다다시지음 ; 현창혁옮김

by 사예구사 다다시 | 현, 창혁 [옮김].

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서돌, 2007Other title: Chuyên gia chiến lược : câu chuyện có thật về thành công nâng thị phần từ 3% lên 85% | Jeonlyag peulopesyeoneol : 3%ui sijangjeom-yuyul-eul 85%lo kkeul-eoollin seong-gong silhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (1).

5. 구글은 일하는 방식이 다르다 / Bernard Girard

by Girard, Bernard [지음] | 이,영숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 도표, 2010Other title: Google hoạt động khác | Gugeul-eun ilhaneun bangsig-i daleuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 G942 (1).

6. 춤추는 고래의 실천 / 조천제,조영만옮김 ; Kenneth H. Blanchard, Paul J. Meyer, Dick Ruhe지음

by 조, 천제 [옮김] | 조, 영만 [옮김] | Blanchard, Kenneth H [지음] | Meyer, Paul J [지음] | Ruhe, Dick [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 흐름출판, 2010Other title: Hành động của cá voi đang nhảy múa | Chumchuneun goraee silchon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3124 C559 (1).

7. 성공기업의 기업문화 만들기 / 신재준, 고지석지음

by 신,재준 [지음] | 고, 지석 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 새로운 제안, 2005Other title: Songgonggiobe giommunhwa mandeulgi | Làm nên văn hóa doanh nghiệp từ các doanh nghiệp thành công.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 S478 (6).

8. 한국의 1인 주식회사 / 최효찬 지음

by 최, 효찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Hangug-ui 1in jusighoesa | Công ty cổ phần một thành viên của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 H239 (1).

Powered by Koha