|
1.
|
현대경제학 / 강철규지음 by 강, 철규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1993Other title: Hyeondaegyeongjehag | Kinh tế học hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 H995 (1).
|
|
2.
|
행복을 디자인하라 / 조승현지음 by 조,승현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한스미디어, 2008Other title: Cùng nhau thiết kế hạnh phúc | Haengbogeul dijainhara .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.02 H135 (1).
|
|
3.
|
식탁 위의 경제학자들 / 조원경 지음 by 조, 원경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 쌤앤파커스, 2016Other title: Sigtag wiui gyeongjehagjadeul | Các nhà kinh tế trên bàn ăn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.02 S578 (1).
|
|
4.
|
세상의 본질을 꿰뚫는 통찰력 경제학 프레임 / 이근운지음 by 이, 근운 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 림채주, 2007Other title: Khung kinh tế học sâu sắc thâm nhập vào bản chất của thế giới | Sesang-ui bonjil-eul kkwettulhneun tongchallyeog gyeongjehag peuleim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S493 (1).
|
|
5.
|
자본론 : 정치경제학 비판.제1권, 자본의 생산과정 (상) / Marx Karl ; 김수행 by Marx, Karl | 김, 수행. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비봉출판사, 2008Other title: Jabolron : jongchigyongjehak bipan je il gwon jabone saengsangwajong sang | Chủ nghĩa tư bản : phê phán chính trị và kinh tế học. Tập 1: Quá trình sản xuất vốn (giải thưởng).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4 J117 (1).
|
|
6.
|
열두 살에 부자가 된 키라 / Bodo Schäfer, 원유미 by Schäfer, Bodo | 원, 유미. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 을파소, 2014Other title: Yeoldu sal-e bujaga doen kila | Kira trở nên giàu có ở tuổi 12.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 Y46 (1).
|
|
7.
|
경제용어사전 / 이춘재 by 이, 춘재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 서원각, 2009Other title: Thuật ngữ kinh tế | Gyeongjeyong-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 G996 (1).
|
|
8.
|
마르크스와 한국 경제 / 정성진지음 by 정, 성진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책갈피, 2005Other title: Maleukeuseuwa hangug gyeongje | Marx và nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4 M247 (1).
|
|
9.
|
개발경제론 / 박정동 by 박, 정동 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 , 2003Other title: Thuyết kinh tế phát triển | Gaebalgyongjeron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 G127 (1).
|
|
10.
|
한국 정치·경제 개론 / 이영섭책임 ; 강원택; 김준석; 마상윤; 모영규; 임성학; 최영종공동집필 by 이, 영섭 [책임] | 강, 원택 [공동집필] | 김, 준석 [공동집필] | 마, 상윤 [공동집필] | 모, 영규 [공동집필] | 임, 성학 [공동집필] | 최, 영종 [공동집필]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2013Other title: Hangug jeongchi·gyeongje gaelon | Giới thiệu về chính trị và kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|