Your search returned 19 results. Subscribe to this search

| |
1. 완벽한 다이어트가 있을까?. 27 / 미셸 오트쿠베르튀르 지음 ; 김희진감수 ; 김희경 옮김

by 미셸, 오트쿠베르튀르 [지음] | 김, 희진 [감수 ; ] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Liệu có chế độ ăn kiêng hoàn hảo không?. | Wanbyokan daioteuga isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.854 W244 (1).

2. 꿈을 살다 : 젊은 이상가들, 세계의 창조적 실천가들을 만나다 / 박용준 지음, 인디고유스북페어프로젝트팀 지음

by 박, 용준 | 인디고유스북페어프로젝트팀.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 궁리출판, 2009Other title: Sống một giấc mơ : Gặp gỡ những nhà lý tưởng trẻ tuổi và những người thực hành sáng tạo trên khắp thế giới | Kkum-eul salda : Keolm-eun isang-gadeul, segyeui changjojeog silcheongadeul-eul mannada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 K629 (1).

3. 과학이 발전하면 더 행복해질까?. 24 / 에티엔 클렝 지음 ; 김기윤 감수 ; 지선경 옮김

by 에티엔, 클렝 [지음] | 김, 기윤 [감수] | 지, 선경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Nếu khoa học phát triển thì có hạnh phúc hơn không?. | Gwahagi baljonhamyon do haengbokaejilkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 G994 (1).

4. 과학혁명의 구조 / 토머스지음 ; 김명자옮김

by 토머스 S. 콘 | 김,명사 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 2008Other title: Gwahaghyeogmyeong-ui gujo | Cơ cấu của Cách mạng Khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 G994 (1).

5. 빛의 속도는 어떻게 잴까?. 29 / 장루이 보뱅 지음 ; 곽영직 감수 ; 김희경 옮김

by 장루이, 보뱅 [지음] | 곽, 영직 [감수 ; ] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Làm thế nào để đo tốc độ ánh sáng?. | Biche sokttoneun ottoke jaelkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 535.24 B583 (1).

6. 냄새란 무엇인가? / 피에르 라즐로지음; 김성희옮김

by 라즐로, 피에르 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 부, 경생 [감수].

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in(민음인, 2021Other title: Mùi là gì? | Naemsaelan mueos-inga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 N143 (1).

7. 인문학의 뿌리를 읽다 / 김헌지음

by 김, 헌.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 이와우, 2016Other title: Đọc về gốc rễ của khoa học nhân văn | Inmunhag-ui ppulileul ilgda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 I-57 (1).

8. 과학문화 / 김인덕지음

by 김, 인덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2005Other title: Văn hóa khoa học | Gwahagmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 609.519 G994 (1).

9. 매머드를 부활시킬 수 있을까?. 25 / 파스칼 타시 지음 ; 이항 감수 ; 김희경 옮김

by 파스칼, 타시 [지음] | 이, 항 [감수 ] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Liệu có thể hồi sinh voi ma mút không?. | Maemodeureul buhwalsikil su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.67 M185 (1).

10. 에세이 인문학 : 고전 89편을 배경으로 하는 포항공대 박상준 교수의 인문 정신 편력 / 박상준 지음

by 박, 상준 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 케포이북스, 2016Other title: Essay humanities | Luận văn Nhân văn : Lịch sử Nhân văn và Tinh thần của Giáo sư Sang-Jun Park thuộc Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang, dựa trên tác phẩm kinh điển thứ 89 | Esei inmunhag : gojeon 89pyeon-eul baegyeong-eulo haneun pohang-gongdae bagsangjun gyosuui inmun jeongsin pyeonlyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 E751 (1).

11. 무엇이 인간인가 / 오종우지음

by 오, 종우 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 어크로스, 2016Other title: Mueosi inganinga | Cái gì là con người?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 M948 (1).

12. 청소년을 위한 유쾌한 : 과학상식 / 한선미지음

by 한, 선미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2014Other title: Chongsonyoneul wihan yukwaehan : gwahakssangsik | Điều thú vị cho thanh thiếu niên : kiến thức khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 C548 (1).

13. 과학 선생님, 독일 가다 / 한문정지음, 홍준의지음, 김현빈지음, 이봉우지음, 정훈이그림

by 한, 문정 [지음] | 홍, 준의 [지음] | 김, 현빈 [지음] | 이, 봉우 [지음] | 정, 훈이 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2009Other title: Gwahag seonsaengnim, dog-il gada | Đi tới nước Đức - bậc thầy của khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 G994 (1).

14. 거인들의 생각과 힘 : 과학과 왕립학회 이야기 / 빌 브라이슨 편집 ; 이덕환 옮김

by Bryson, Bill | 이,덕환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2010Other title: Suy nghĩ và sức mạnh của người khổng lồ : câu chuyện về khoa học và xã hội hoàng gia | Geoindeul-ui saeng-gaggwa him : gwahaggwa wanglibhaghoe iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 502 G345 (8).

15. 상뇌하뇌 : 생각하는 방식에 대한 새로운 발견 / Stephen Michael Kosslyn, G. Wayne Miller지음 ; 강주헌옮김

by Kosslyn, Stephen Michael [지음] | Miller, G. Wayne | 강, 주헌 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Não trên và não dưới : khám phá mới về cách chúng ta suy nghĩ | Sangnoehanoe : saeng-gaghaneun bangsig-e daehan saeloun balgyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 S225 (1).

16. 원숭이는 인간의 형제인가?. 23 / 파스칼 피크 지음 ; 민미숙 감수 ; 김희경 옮김

by 파스칼, 피크 [지음] | 민, 미숙 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Khỉ có phải chung nguồn gốc với con người?. | Wonsungineun ingane hyongjeinga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.8 W872 (1).

17. 조선을 뒤흔든 16가지 살인사건 / 이수광지음

by 이, 수광.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: 16 vụ án giết người làm rung chuyển Joseon | Joseon-eul dwiheundeun 16gaji sal-insageon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).

18. 근현대 한국사회의 과학 / 김영식 ; 김근배 [공]엮음

by 김, 영식 | 김, 근배 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 1998Other title: Geunhyeondae hangugsahoeui gwahag | Khoa học xã hội Hàn Quốc cận hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.519 G395 (1).

19. 미래과학, 꿈이 이루어지다 : 컴퓨터를 입고, 만능세포로 산다 / 이종호지음

by 이, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 과학사랑, 2008Other title: Miraegwahak kkumi iruojida : kompyutoreul ipkko manneungseporo sanda | Khoa học tương lai, giấc mơ thành hiện thực : khoác lên mình chiếc máy tính và sống như một tế bào đa năng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 M671 (1).

Powered by Koha