Your search returned 6 results. Subscribe to this search

| |
1. 선생님도 전략 있어야 산다 / 이귀학

by 이, 귀학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동서문화사, 2009Other title: Thầy giáo cũng cần phải sống có chiến lược | Seonsaengnimdo jeonryak isseoya sanda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 S478 (1).

2. 최고의 교수법 : 가슴으로 가르치는 박남기 교수의 가르침의 본질과 기술 / 박남기지음

by 박, 남기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2010Other title: Phương pháp giảng dạy tốt nhất : bản chất và kỹ thuật giảng dạy của giáo sư Park Nam Ki được dạy bằng trái tim | Chwegoe gyosubop : gaseumeuro gareuchineun bangnamgi gyosue gareuchime bonjilgwa gisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 C564 (1).

3. 쉽게 가르치는 기술 / 야스코치 데쓰야 ; 최대현 옮김

by 야스코치, 데쓰야 | 최, 대현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2008Other title: Kỹ năng giảng dạy dễ dàng | Swibge galeuchineun gisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 S976 (1).

4. 선생님도 전략 있어야 산다 / 이귀학

by 이, 귀학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동서문화사, 2009Other title: Giáo viên cũng phải có chiến lược để sống | Seonsaengnimdo jeonlyag-i iss-eoya sanda .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 S478 (1).

5. (밥 파이크의) 창의적 교수법 / 밥 파이크 지음 ; 김경섭 옮김 ; 유제필 옮김

by 밥, 파이크 | 김, 경섭 [옮김] | 유, 제필 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2004Other title: Creative training techniques handbook | (Bab paikeuui) Chang-uijeog gyosubeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3124 C456 (1).

6. 한국어 교수법의 실제 / 곽지영, 김미옥, 김제열, 손성희, 전나영, 정희정, 조현선, 한상미, 한송화, 황인교

by 곽, 지영 | 곽, 지영 | 황,인교 | 김, 미옥 | 김, 제열 | 손, 성희 | 전, 나영 | 정 ,희정 | 조, 현선 | 한, 상미 | 한, 송화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: Thực hành thực tế của phương pháp giảng dạy tiếng Hàn | Hangug-eo gyosubeob-ui silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

Powered by Koha