Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. 한국어 문법론 / 최재화지음

by 최, 재화 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Lý luận ngữ pháp tiếng Hàn | Hankukeomunbeobron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H241 (1).

2. 미국 최고의 교수들은 어떻게 가르치는가 / 켄 베인 지음 ; 안진환, 허형은 옮김

by 켄, 베인 [지음] | 안, 진환 [옮김] | 허, 형은 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 뜨인돌, 2005Other title: Cách các giáo sư giỏi nhất của Mỹ dạy | Migug choegoui gyosudeul-eun eotteohge galeuchineunga.Availability: No items available :

3. 최신 교육학개론 / 성태제 ...[외]

by 성, 태제 [공저] | 이, 윤식 [공저] | 임, 웅 [공저] | 한, 숭희 [공저] | 홍, 후조 [공저] | 강, 이철 [공저] | 곽, 덕주 [공저] | 김, 계현 [공저] | 김, 천기 [공저] | 김, 혜숙 [공저] | 봉, 미미 [공저] | 유, 재봉 [공저] | 이, 윤미 [공저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2007Other title: Ei chwesin gyoyukakkkaeron | Khái niệm giáo dục học mới nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 E341 (1).

4. (현장)교육학 : 교육의 이론과 실제 / 김미환

by 김, 미환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동문사, 2003Other title: (Lĩnh vực) Sư phạm : Lý thuyết và Thực hành Giáo dục | (Hyeonjang) Gyoyughag : Gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 G997 (1).

Powered by Koha