|
1.
|
국어학 개론 / 김태엽 by 김, 태엽. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2008Other title: Giới thiệu về ngôn ngữ Hàn Quốc | Gug-eohag gaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
2.
|
국어학의 이해 / 최전승, 최재희, 윤평현, 배주채 by 최, 전승 | 최, 재희 | 윤, 평현 | 배, 주채. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Hiểu về ngôn ngữ học | Gugeohagui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
3.
|
국어학 개론 / 엄정호지음 by 임, 정호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 동아대학교 출판부, 2009Other title: Giới thiệu về ngôn ngữ Hàn Quốc | Gugeohag gaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (2).
|
|
4.
|
통시적 음운 변화의 공시적 기술 / 이진호 by 이, 진호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼경문화사, 2008Other title: Kỹ thuật công khai của sự thay đổi âm thanh thông thường | Tongsijeog eum-un byeonhwaui gongsijeog gisul.Availability: No items available :
|
|
5.
|
국어학 논고 : 유고집. 3 / 강기진지음 by 강, 기진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Luận văn quốc ngữ học : Sách lưu giữ | Gugohak nongo yugojip.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (2).
|
|
6.
|
한국어학 개론 / 이석주, 이석주 by 이, 석주 | 이, 석주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2007Other title: Khái luận về Hàn ngữ học | Hangug-eohag gaelon.Availability: No items available :
|