Your search returned 13 results. Subscribe to this search

| |
1. 文化財의 科學的 保存 : 유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남

by 최, 광남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Nghiên cứu văn hóa : bảo tồn di tích và quản lý môi trường bảo tàng | munhwajaeui gwahagjeog bojon : yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.85 M966 (1).

2. 우리 문화재 속 숨은 이야기 / 고제희지음

by 고, 제희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 2007Other title: Câu chuyện đằng sau di sản văn hóa của chúng ta | Uli munhwajae sog sum-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.7 U39 (1).

3. 손 안의 박물관 : 처음 만나는 문화재 책 / 이광표지음

by 이, 광표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: Son an-ui bagmulgwan : Cheoeum mannaneun munhwajae chaeg | Viện bảo tàng trong lòng bàn tay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.7 S698 (1).

4. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 : 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라(奈良) / 김달수지음 ; 배석주옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản : Nara, thành phố lưu giữ chìa khóa lịch sử cổ đại | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo : Godaesaui yeolsoeleul jwin dosi, nala(nalyang).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (5).

5. 문화재 이름도 모르면서 / 이재정글

by 이, 재정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2016Other title: Munhwajae ireumdo moreumyeonseo | Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà.Availability: No items available :

6. 궁시장 / 김일환지음 ; 정수미사진

by 김, 일환 | 정, 수미 [사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 화산문화기획, 2002Other title: Chợ cung điện | Gungsijang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.51 G975 (1).

7. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 / 김달수 지음 ; 배석주 옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (2).

8. 나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준

by 유, 홍준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 N297 (2).

9. 문화재 이름도 모르면서 / 이재정 지음

by 이, 재정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2015Other title: Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 M966 (1).

10. 명주짜기 / 장경희글 ; 최원진사진

by 장, 경희 | 최, 원진 [사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 화산문화기획, 2002Other title: Myeongjujjagi | Dệt lụa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 677.39 M996 (1).

11. 보물을 지켜 낸 사람들 / 이향안, 홍정선

by 이, 향안 | 홍, 정선.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 서울 : 현암사, 2015Other title: Những người giữ kho báu | Bomul-eul jikyeo naen salamdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B696 (1).

12. (문화재청 사람들의) 문화유산 이야기 / 강신태 외지음

by 강, 신태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 눌와, 2007Other title: (Người quản lý di sản văn hóa) Câu chuyện về di sản văn hóa | (munhwajaecheong salamdeul-ui) munhwayusan iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).

13. 새문화유적지도 / 한국문화재보호재단

by 한국문화재보호재단.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삽도, 지도, 2003Other title: Bản đồ các di tích văn hóa mới | Saemunhwayujeogjido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S1275 (1).

Powered by Koha