|
1.
|
한국의 박물관. 5 / 한국박물관연구회 by 한국박물관연구회 | 김, 동휘 | 이, 규상 [감수] | 류, 상민 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 2005Other title: Viện bảo tàng Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 H239 (1).
|
|
2.
|
한국의 박물관. 2 / 한국박물관연구회엮음; 배선진감수, 김갑식감수 by 한국박물관연구회 | 배, 선진 [감수] | 김, 갑식 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 1999Other title: Viện bảo tàng Hàn Quốc | Hanguge bangmulgwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 H239 (1).
|
|
3.
|
나는 공부하러 박물관 간다 / 이원복지음 by 이, 원복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Tôi đến viện bảo tàng để nghiên cứu | Naneun gongbuhaleo bagmulgwan ganda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 N177 (1).
|
|
4.
|
한국의 박물관 / 김규호역금 ; 김미현역금 by 김, 규호 | 김, 미현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 1999Other title: Bảo tàng Hàn Quốc | Hangug-ui bagmulgwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 H239 (1).
|
|
5.
|
한국의 박물관. 4 / 한국박물관연구회엮음; 배선진감수, 김갑식감수 by 한국박물관연구회 | 배, 선진 [감수] | 김, 갑식 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 2001Other title: Viện bảo tàng Hàn Quốc | Hanguge bangmulgwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 H239 (1).
|
|
6.
|
한국의 박물관3 목아불교박물관. 통도사 / 한국박물관연구회감수 by 한국박물관연구회 엮음. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 문예마당, 2000Other title: Bảo tàng Hàn Quốc 3 Bảo tàng Phật giáo Mok-a. Đền Tongdosa | Hangug-ui bagmulgwan3 mog-abulgyobagmulgwan. tongdosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.5095195 H239 (1).
|
|
7.
|
유물보존과 박물관 환경관리 / 대원사 by 대, 원사. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 용산구 후암동, 2001Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.5095195 Y952 (1).
|
|
8.
|
Museums & galleries : Displaying Korea's past and future / 한국국제교류재단 by 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2004Other title: Bảo tàng & triển lãm : Trưng bày quá khứ và tương lai của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 M986 (1).
|