Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. (객관식)상법학 : 어음·수표법 포함 / 정찬형

by 정, 찬형.

Edition: 제2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 法英社, 2005Other title: (Gaeggwansig)Sangbeobhag | (Nhận thức khách quan) Thương mại học : bao gồm cả hối phiếu, ngân phiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.07 S225 (3).

2. (현장에서 해결하는)교통법률 / 이상훈, 변호사지음

by 이, 상훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 1999Other title: Luật giao thông (giải quyết tại hiện trường) | (hyeonjang-eseo haegyeolhaneun)gyotongbeoblyul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.0946 G997 (2).

3. 한국정치법학론 / 박상철 지음

by 박, 상철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Lý thuyết luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon | Political law | Luật chính trị Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 H239 (4).

4. (알기쉬운) 건설업 벌칙규정 / 건설경제 [편]

by 건설경제.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 건설경제, 2009Other title: (algiswiun) Geonseol-eob beolchiggyujeong | (dễ hiểu) Quy định xử phạt ngành xây dựng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.078624 G345 (1).

Powered by Koha