|
1.
|
(원정군 아내의 노래)征婦吟曲 / 도안 티 디엠 저 ; 배양수옮김 by 도안 티 디엠 저 | 배, 양수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Vietnamese, Chinese Publication details: 부산 : 부산외국어대학교출판부, 2003Other title: Chinh phụ ngâm khúc | (Wonjeong-gun anaeui nolae) Jeongbueumgog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 J549 (1).
|
|
2.
|
지난 밤 나는 평화를 꿈꾸었네 / 투이 쩜 지음 ; 안경환 옮김 by Dang, Thuy Tram, 1942-1970 | 안, 경환, 옮김. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이룸, 2008Other title: Last night I dreamed of peace | Đêm qua tôi đã mơ về hòa bình .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70437 L349 (1).
|
|
3.
|
시인, 강을 건너다 / 호앙 밍 뜨엉지음 ; 배양수옮김 by 호앙, 밍 뜨엉 | 배, 양수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울, 2015Other title: Siin, gang-eul geonneoda | Thời của thánh thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S579 (1).
|
|
4.
|
Vietnam paradise or hell / Giang Pham ; Kim Wilson Editor by Giang Pham | Kim, Wilson [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hochiminh City Culture - Literature and Arts Publishing House, 2016Other title: Việt Nam thiên đường hay địa ngục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 V666 (4).
|
|
5.
|
끝없는 벌판 / Nguyễn Ngọc Tử, 하재홍, 쩐루언띤, 응웬옥 뜨 by Nguyễn, Ngọc Tử | 하,재홍 | 쩐,루언띤 | 응웬, 옥 뜨. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아시아, 2007Other title: Hình phạt vô tận | Kkeuteopsneun beolpan | Canh dong bat tan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 K629 (1).
|
|
6.
|
베트남 리포트 / 김선한지음 by 김, 선한. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김&정, 2007Other title: Báo cáo về Việt Nam | Beteunam lipoteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B562 (1).
|
|
7.
|
Tiếp xúc và tiếp biến văn hóa / Nguyễn Văn Hiệu by Nguyễn, Văn Hiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T307X (1).
|
|
8.
|
Một số vấn đề lý luận - thực hiện về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Phùng Hữu Phú, Lê Hữu Nghĩa, Vũ Văn Hiền, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên by Phùng, Hữu Phú | Lê, Hữu Nghĩa | Nguyễn, Viết Thông | Vũ, Văn Hiền. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.597 M458S (1).
|