|
1.
|
석불·마애불 / 최성은 지음 by 최, 성은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울, 2004Other title: Phật đá | Seogbul·maaebul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 S478 (1).
|
|
2.
|
관불과 고졸미 / 문명대 지음 by 문, 명대 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Quan chức chính phủ và học sinh tốt nghiệp trung học | Gwanbulgwa gojolmi | 한국의 불상 조각, | Tượng Phật Hàn Quốc, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 G994 (1).
|
|
3.
|
원음과 적조미 / 문명대 지음 by 문, 명대 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Âm thanh nguyên bản và vẻ đẹp cổ điển | Won-eumgwa gojeonmi | 한국의 불상 조각, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 W872 (1).
|
|
4.
|
삼매와 평담미 / 문명대 지음 by 문, 명대 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Sammai và Pyeongdammi | Sammaewa pyeongdammi | 한국의 불상 조각, | Tượng Phật Hàn Quốc, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 S189 (1).
|
|
5.
|
원음과 고전미 / 문명대 지음 by 문, 명대 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Âm thanh nguyên bản và vẻ đẹp cổ điển | Won-eumgwa gojeonmi | 한국의 불상 조각, | Tượng Phật Hàn Quốc, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 W872 (1).
|
|
6.
|
한국 불상의 원류를 찾아서. 1 / 최완수著 by 최, 완수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2002Other title: Tìm nguồn gốc của tượng Phật Hàn Quốc | Hanguk bulsange wolryureul chajaso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 H239 (1).
|
|
7.
|
불교조각. 1 / 강우방, 곽동석, 민병찬지음 by 강, 우방 | 곽, 동석 [지음] | 민, 병찬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2003Other title: Tượng phật điêu khắc | Bulgyo jogag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 B933 (1).
|
|
8.
|
불교조각. 2 / 강우방, 곽동석, 민병찬지음 by 강, 우방 | 곽, 동석 [지음] | 민, 병찬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2003Other title: Tượng phật điêu khắc | Bulgyo jogag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 B933 (1).
|