Your search returned 62 results. Subscribe to this search

| |
1. 광고로 본 한국, 한국인.Sn1 / 이윤호지음

by 이, 윤호 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 얼과 알, 2002Other title: Hàn Quốc như được thấy trong quảng cáo, người Hàn Quốc | Gwang-golo bon hangug, hangug-in.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.1 G994 (1).

2. 순백으로 빚어낸 조선의 마음, 백자. 1 / 방 병선지음

by 방, 병선 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Trái tim của Joseon làm bằng sứ trắng tinh khiết | Sunbaeg-eulo bij-eonaen joseon-ui ma-eum, baegja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 S957 (1).

3. 한국 사회주의 세력의 형성 / 이현주지음

by 이, 현주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2003Other title: Sự hình thành của các thế lực xã hội chủ nghĩa ở Triều Tiên | Hangug sahoejuui selyeog-ui hyeongseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.531 H239 (1).

4. 개인주의자 선언 / 문유석판사

by 문, 유석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2015Other title: Tuyên bố theo chủ nghĩa cá nhân | Gaeinjuuija seon-eon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 G127 (1).

5. (건축가 김기석의)집 이야기 : 먹고·자고·쉬고·사랑하고. 1 / 김기석

by 김, 기석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: (Kiến trúc sư Ki-seok Kim's) Chuyện nhà : ăn, ngủ, nghỉ, yêu | (geonchugga gimgiseog-ui)Jib iyagi : meoggo·jago·swigo·salanghago.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 J611 (1).

6. 한국사회 이해의 새로운 패러다임 / 송호근

by 송, 호근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 나남출판, 2007Other title: Hangugsahoe ihaeui saeloun paeleodaim | Một mô hình mới để hiểu xã hội Hàn Quốc.Availability: No items available :

7. 그때는 맞고 지금은 틀리다 / 허경

by 허경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 길밖의길, 2016Other title: Geuttaeneun majgo jigeum-eun teullida | Lúc đó thì đúng, bây giờ thì sai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 G395 (1).

8. 직선들의 대한민국 : 한국 사회, 속도·성장·개발의 딜레마에 빠지다 / 우석훈지음

by 우, 석훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2008Other title: Hàn Quốc của những đường thẳng : xã hội Hàn Quốc rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan về tốc độ, tăng trưởng và phát triển | Jigseondeul-ui daehanmingug : hangug sahoe, sogdo·seongjang·gaebal-ui dillema-e ppajida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J612 (1).

9. 양반의 사생활 : 조병덕의 편지 1,700통으로 19세기 조선을 엿보다 / 하영휘지음

by 하, 영휘.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2008Other title: Cuộc sống riêng tư của một nhà quý tộc : Cái nhìn về Joseon thế kỷ 19 với 1.700 bức thư từ Jo Byeong-deok | Yangban-ui sasaenghwal : Jobyeongdeog-ui pyeonji 1,700tong-eulo 19segi joseon-eul yeosboda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 Y229 (1).

10. 21세기로 들어선 한반도 / 한승조편저

by 한, 승조.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 자유시민연대, 2001Other title: Bán đảo Triều Tiên bước vào thế kỷ 21 | 21segilo.Availability: No items available :

11. 거짓말의 힘 : 진실만이 정답은 아니다 / Ute Ehrhardt, Wilhelm Johnen지음 ; 배명자옮김

by Ehrhardt, Ute [지음] | Johnen, Wilhelm | 배, 명자 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2013Other title: Sức mạnh của dối trá : sự thật không là câu trả lời duy nhất | Geojismal-ui him : jinsilman-i jeongdab-eun anida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G345 (1).

12. 한국사회의 재구조화 / 박길성지음

by 박, 길성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2003Other title: Cơ cấu lại xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui jaegujohwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 H239 (1).

13. 한국 경제의 자살을 막아라 : 민주화와 포퓰리즘의 도전 / 윤계섭지음 ; 윤정호지음

by 윤, 계섭 | 윤, 정호 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2008Other title: Hangug gyeongje-ui jasal-eul mag-ala : minjuhwawa popyullijeum-ui dojeon | Ngừng tự tử trong nền kinh tế Hàn Quốc : thách thức của dân chủ hóa và chủ nghĩa dân túy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

14. 한국 사회 어디로 가나? / 조대엽 ; 박길성지음

by 조, 대엽 | 박, 길성 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2005Other title: Xã hội Hàn Quốc đang đi về đâu? | Hangug sahoe eodilo gana?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 H239 (1).

15. 한국사회 이슈 100선 / 김귀순외저 ; 이태희엮음, 배유리엮음

by 김, 귀순 | 이, 태희 [엮음] | 배, 유리 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이슈투데이, 2007Other title: 100 Vấn đề xã hội của Hàn Quốc | Hangugsahoe isyu 100seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.442 H239 (1).

16. 신분제와 자본주의 이전 사회 : 조선 사회경제사의 새로운 이해 / 전용덕

by 전, 용덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2017Other title: Hệ thống giai cấp và chủ nghĩa tư bản xã hội cũ : Hiểu biết mới về lịch sử kinh tế xã hội của Joseon | Sinbunjewa jabonjuui ijeon sahoe : Joseon sahoegyeongjesaui saeloun ihae.Availability: No items available :

17. 한국사회의 재구조화 / 박길성 지음

by 박, 길성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2003Other title: Tái cơ cấu xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui jaegujohwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 H239 (1).

18. 티핑포인트 : 작은 아이디어를 빅트렌드로 만드는 / Malcolm Gladwell지음 ; 임옥희옮김

by Gladwell, Malcolm [지음] | 임, 옥희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 21세기북스, 2004Other title: Điểm bùng phát : Biến ý tưởng nhỏ thành xu hướng lớn | Tipingpointeu : Jag-eun aidieoleul bigteulendeulo mandeuneun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T595 (1).

19. 한국사회의 문화풍경 / 이수안, 김광기, 김무경, 김홍중, 박선웅, 박소진, 윤명희, 전상인, 최종렬지음

by 이, 수안 [지음] | 김, 광기 [지음] | 김, 무경 [지음] | 김, 홍중 [지음] | 박, 선웅 [지음] | 박, 소진 [지음] | 윤, 명희 [지음] | 전, 상인 [지음] | 최, 종렬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 그린, 2013Other title: Cảnh quan văn hóa của xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui munhwapung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

20. 한국인의 갈등의식 / 윤인진, 박길성, 이명진, 김선업, 김철규, 정일준

by 윤, 인진 [지음] | 박, 길성 [지음] | 이, 명진 [지음] | 김, 선업 [지음] | 김, 철규 [지음] | 정, 일준 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교 출판부, 2009Other title: Xung đột Hàn Quốc | Hangug-in-ui galdeung-uisig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

Powered by Koha