|
1.
|
생각하며 읽는 수필 / 윤영선, 이수미, 김주환 by 윤, 영선 | 이, 수미 | 김, 주환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 우리학교, 2009Other title: Bài luận đọc suy nghĩ | Saeng-gaghamyeo ilgneun supil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 S127 (1).
|
|
2.
|
(문학시간에) 수필읽기. 1 / 전국국어교사모임 엮음 by 전국국어교사모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2009Other title: Đọc tiểu luận trong giờ giờ văn học 1 | (Munhagsigan-e) Supil-ilg-gi1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).
|
|
3.
|
꼭 읽어야 할 설명·논설·사설 109선 / 박영진, 박광천 엮음 by 박, 영진 | 박, 광천 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2001Other title: 109 giải thích, bài xã luận và bài xã luận phải đọc | Kkog ilg-eoya hal seolmyeong·nonseol·saseol 109seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K629 (1).
|
|
4.
|
아주 가벼운 깃털 하나 / 공지영 by 공, 지영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: Aju gabyeoun gisteol hana | Một sợi lông vũ rất nhẹ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 A312 (1).
|
|
5.
|
설렘 / 김혼, 양귀자, 박범신, 이순원 by 김, 혼 | 양, 귀자 | 박, 범신 | 이, 순원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2009Other title: Chớp cánh | Seollem.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 S478 (1).
|
|
6.
|
다 지나간다 / 지셴린 지음 ; 허유영 옮김 by 지,셴린 [지음] | 허, 유영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Rồi tất cả sẽ qua | Da jinaganda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.145 D111 (1).
|
|
7.
|
거울의 세계 / 이보영 by 이, 보영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 전주 : 문예연구사, 2011Other title: Geoul-ui segye | Thế giới trong gương.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 G352 (1).
|
|
8.
|
(남기고 싶은) 지리 사진들 / 권혁재 by 권,혁재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2007Other title: Tôi muốn rời đi | (Namgigo sip-eun) Jili sajindeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.3 J613 (1).
|
|
9.
|
한국어, 우리말 우리글. / 심재기 by 심, 재기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2008-2010Other title: Tiếng Hàn, ngôn ngữ và chữ viết của chúng ta | Hangugeo, urimal urigeul.Availability: No items available :
|
|
10.
|
(문학시간에) 수필읽기. 2 / 전국국어교사모임 엮음 by 전국국어교사모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2009Other title: Đọc tiểu luận trong giờ giờ văn học 2 | (Munhagsigan-e) Supil-ilg-gi2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).
|
|
11.
|
구원의 미술관 / 노수경옮김 by 노, 수경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2016Other title: Guwon-ui misulgwan | Viện mỹ thuật cứu trợ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G985 (1).
|
|
12.
|
(김초혜 에세이)함께 아파하고 더불어 사랑하며 / 김초혜 by 김, 초혜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 東學社, 1992Other title: (Cho-Hye Kim Essay) Yêu nhau, yêu nhau | .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 H222 (1).
|
|
13.
|
지금 사랑하지 않는 자, 모두 유죄 / 노희경 by 노, 희경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 헤르메스미디어, 2008Other title: Bây giờ ai mà không yêu thì tội ai | Jigeum salanghaji anhneun ja, modu yujoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 J611 (1).
|
|
14.
|
천국의 노트 : 이창식 산문집 / 이창식지음 by 이, 창식 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 수원 : 디자인신원, 2016Other title: Cheongug-ui noteu : Ichangsig sanmunjib | Ghi chú của thiên đàng : Tuyển tập văn xuôi của Lee Chang Sik.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 C518 (1).
|
|
15.
|
인생, 강하고 슬픈 그래서 아름다운 : 비 오면 빗속을, 바람 불면 바람 속을...... / 변상욱 by 변, 상욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 레드우드, 2016Other title: Cuộc sống, mạnh mẽ và buồn, thật đẹp : Trong mưa khi mưa, trong gió khi gió thổi ... | Insaeng, ganghago seulpeun geulaeseo aleumdaun : Bi omyeon bis-sog-eul, balam bulmyeon balam sog-eul.......Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 I-59 (1).
|
|
16.
|
내 생애 단 한번 / 장영희 by 장, 영희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 샘터, 2009Other title: Nae saeng-ae dan hanbeon | Một lần trong đời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 N139 (1).
|