|
1.
|
이야기 한국신화 / 김익두지음 by 김, 익두. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2007Other title: Thần thoại Hàn Quốc | Iyagi hangugsinhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 I-97 (1).
|
|
2.
|
그리스 로마 신화 / 이윤기 by 이, 윤기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 창해 , 2009Other title: Geuriseu roma sinhwa | Thần thoại Hy Lạp và La Mã.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 G395 (1).
|
|
3.
|
그리스 로마 신화 / 토머스 불핀치지음 ; 이경숙옮김 by 불핀치, 토머스 | 이, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Geuliseu loma sinhwa | Thần thoại La Mã Hy Lạp .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 G395 (1).
|
|
4.
|
살아있는 우리신화 : 우리 신들의 귀환을 위한 이야기 열두 마당 / 신동흔지음 ; 양인성, 이지선일러스트 by 신, 동흔 | 양, 인성 [일러스트] | 이, 지선 [일러스트]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2004, 2007Other title: Salaissneun urisinhwa : uri sindeului gwihwaneul wihan iyagi yeoldu madang | Huyền thoại sống của chúng ta : mười hai câu chuyện về sự trở lại của các vị thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 S159 (2).
|
|
5.
|
뉴욕에 헤르메스가 산다 / 한호림쓰고, 그리고 찍다 by 한, 호림 [쓰고]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Hermes sống ở New York | Nyuyog-e heleumeseuga sanda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.13 N999 (1).
|
|
6.
|
우리신화의 수수께끼 / 조현설지음 by 조, 현설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Câu đố về thần thoại của chúng ta | Ulisinhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.311 U39 (2).
|
|
7.
|
(되새겨 보는) 우리 건국신화 / 김문태 by 김, 문태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2006Other title: (Doesaegyeo boneun) Uri Geongugsinhwa | (Ghi nhớ) Huyền thoại lập quốc của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 U761 (1).
|
|
8.
|
아시아신화여행 / 강정식, 김남일, 김윤아, 김헌선, 박종성, 이혜정,정진희, 주호민 by 강, 정식 | 김, 남일 | 김, 윤아 | 김, 헌선 | 박, 종성 | 이, 혜정 | 정, 진희 | 주, 호민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 실천문학사, 2016Other title: Asiasinhwayeohaeng | Du lịch thần thoại châu Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A832 (1).
|
|
9.
|
(우리가 정말 알아야 할)우리신화 / 서정오 by 서, 정오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2003Other title: (Uliga jeongmal al-aya hal)Ulisinhwa | (Chúng ta thực sự cần biết) Huyền thoại của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 U39 (2).
|
|
10.
|
(이윤기의) 그리스 로마신화. 2, 사랑의 테마로 읽는 신화의 12가지 열쇠 / 이윤기지음 by 이, 윤기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2002Other title: Thần thoại Hy Lạp và La Mã của Lee Yoon-gi. tập 2, 12 chìa khóa dẫn đến một câu chuyện thần thoại về chủ đề tình yêu | (Iyungiui) Geuliseu lomasinhwa. 2, salang-ui temalo ilgneun sinhwaui 12gaji yeolsoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 219.21 G395 (1).
|
|
11.
|
왜 우리 신화인가 / 김재용지음, 이종주지음 by 김, 재용 | 이, 종주. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동아시아, 2004Other title: Tại sao lại là thần thoại của chúng ta? | Wae uli sinhwainga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 W126 (1).
|
|
12.
|
제주도 신화의 수수께끼 / 현용준 지음 by 현, 용준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2005Other title: Bí ẩn về huyền thoại đảo Jeju | Jejudo sinhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J389 (1).
|
|
13.
|
龍, 불멸의 신화 / 윤열수 지음 by 윤, 열수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: Rồng, huyền thoại về sự bất tử | Yong, bulmyeol-ui sinhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 Y8 (1).
|
|
14.
|
몽골 민간 신화 / 체렌소드놈지음 ; 이평래 옮김 by 체렌소드놈 [지음] | 이, 평래 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Thần thoại dân gian Mông Cổ | Mong-gol mingan sinhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.517 M743 (4).
|
|
15.
|
(이윤기의) 그리스 로마신화. 1, 신화를 이해하는 12가지 열쇠 / 이윤기 지음 by 이,윤기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2008Other title: (Lee Yoon-gi's) Thần thoại Hy Lạp và La Mã. | (iyungiui) Geuliseu lomasinhwa. 1, sinhwaleul ihaehaneun 12gaji yeolsoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 G395 (1).
|
|
16.
|
(한국사의 1막1장) 건국신화 / 이종욱지음 by 이, 종욱 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Hangugsaui 1mag1jang) Geongugsinhwa | (Màn 1, Chương 1 của Lịch sử Hàn Quốc) Thần thoại xây dựng đất nước.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G345 (2).
|
|
17.
|
중국신화전설. 1 / 앤커지음 ; 전인초, 김선자옮김 by 위앤커 | 전,인초 [옮김] | 김,선자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Thần thoại trung quốc | Jung-gugsinhwajeonseol | 中國神話傳說.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.04951 J952 (1).
|
|
18.
|
중국신화전설. 2 / 앤커지음 ; 전인초, 김선자옮김 by 위앤커 | 전,인초 [옮김] | 김,선자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Thần thoại trung quốc | Jung-gugsinhwajeonseol | 中國神話傳說.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.04951 J952 (1).
|
|
19.
|
그리스와 로마의 신화 / 토마스 벌핀치지음 ; 이윤기옮김 by 토마스, 벌핀치 | 이, 윤기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Thần thoại Hy Lạp và La Mã | Geuliseuwa lomaui sinhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 G395 (1).
|