|
1.
|
여자의 하루에 관한 거의 모든 심리학 : 정신과의사에게 말하기엔 너무 사소한 일상심리 이야기 / 선안남지음 by 선,안남 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Gần như tất cả tâm lý học đều liên quan đến một ngày của phụ nữ | câu chuyện tâm lý hàng ngày quá nhỏ nhặt để tâm sự với bác sĩ tâm thần | Yojae harue gwanhan goi modeun simnihak : jongsingwauisaege malhagien nomu sasohan ilsangsimni iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.333 Y548 (1).
|
|
2.
|
오십후애사전 / 이나미지음 by 이, 나미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: Osibhuaesajeon | Từ điển sau 50.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.66 O-82 (1).
|
|
3.
|
상대의 속마음이 보이는 심리학 / 시부야 쇼조 지음 ; 김하경 옮김 by 시부야, 쇼조 | 김, 하경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Sangdaeui sogma-eum-i boineun simlihag | Tâm lý học nhìn thấu đối phương.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 S225 (1).
|
|
4.
|
습관의 심리학 / 곽금주지음 by 곽, 금주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 진씽크빅, 2007Other title: Tâm lý học của thói quen | Seubgwan-ui simlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 S496 (1).
|
|
5.
|
세계사 심리코드 / 김태형지음 by 김, 태형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: Lịch sử thế giới mã tâm lý | Segyesa simlikodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 S456 (1).
|
|
6.
|
당신이 이기지 못할 상처는 없다 / 박민근지음 by 박, 민근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2014Other title: Dangsin-i igiji moshal sangcheoneun eobsda | Không có vết thương nào bạn không thể vượt qua.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.3 D182 (1).
|
|
7.
|
화성에서 온 남자 금성에서 온 여자 / John Gray 지음 ; 김경숙옮김 by Gray, John [지음] | 김, 경숙 [옮김]. Edition: 개정2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 친구미디어: 동녁라이프, 2006Other title: Đàn ông sao Hỏa, đàn bà sao Kim | Hwaseong-eseo on namja Geumseong-eseo on yeoja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 173 H991 (1).
|
|
8.
|
울랄라 심리 카페 / 김현철지음 by 김, 현철 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Quán cà phê tâm lý woolala | Woollalla simli kape.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9 W913 (1).
|