Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. 언어와 언어학이론 / 김선미

by 김, 선미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2003Other title: Ngôn ngữ và Lý luận Ngôn ngữ học | Eoneowa eoneohagiron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E62 (1).

2. 한국어교육학 사전 = The encyclopedia of Korean language education / 서울대학교 국어교육연구소

by 서울대학교. 국어교육연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2014Other title: Bách khoa toàn thư về giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-eogyoyughag sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

3. 의미관계와 어휘사전 / Murphy M. Lynne지음 ; 임지룡옮김, 윤희수옮김

by Lynne, Murphy M | 임, 지룡 [옮김] | 윤, 희수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Từ điển từ vựng và quan hệ ý nghĩa | Uimigwangyewa eohwi sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 U33 (1).

4. 이중 언어와 다언어의 교육 / 나카지마 가즈코 ; 이미숙번역, 조선영번역, 장근수번역, 송은미번역, 황영희번역

by 나카지마 가즈코 | 이, 미숙 | 조, 선영 | 장, 근수 | 송, 은미 | 황, 영희 | 박, 정은 | 최, 용기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한글파크, 2012Other title: Giáo dục song ngữ và đa ngôn ngữ | Ijung eon-eowa da-eon-eoui gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 I-25 (1).

Powered by Koha