|
1.
|
(중학생이 되기 전에 꼭 읽어야 할) 만화 영어 교과서 / 석동연지음 ; 정주리영어 콘텐츠 ; 석동연그림 ; 김산영감수 by 석, 동연 | 정, 주리 [영어 콘텐츠] | 석, 동연 [그림] | 김, 산영 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2009Other title: (Junghagsaeng-i doegi jeon-e kkog ilg-eoya hal) Manhwa yeong-eo gyogwaseo | (Phải Đọc Trước Khi Học Cấp Hai) Sách Giáo Khoa Tiếng Anh Manga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 M277 (1).
|
|
2.
|
80일간의 세계 일주 / Jules Verne원작 ; Robert Bradie Michael 각색 ; Pipchenko Ludmila그림 ; Hughes Christopher, Smith Brendn, Othenti Tash 녹음 by Verne, Jules | Michael, Robert Bradie [각색 ] | Ludmila, Pipchenko [그림] | Christopher, Hughes [녹음] | Brendn, Smith [녹음] | Tash, Othenti [녹음]. Edition: 2판Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : 교원, 2007Other title: 80ilgan-ui segye ilju | Vòng quanh thế giới trong 80 ngày.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.8 A111 (1).
|
|
3.
|
(네이티브가 속 시원히 긁어주는) 한국 영어 정말 이상해요 / Carmen Gibson by Gibson, Carmen. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2008Other title: Tiếng Anh của người Hàn Quốc thực sự rất kỳ lạ (người bản xứ nghe cũng mát lòng) | (Neitibeuga sog siwonhi geulg-eojuneun) Hankug yeong-eo jeongmal isanghaeyo /.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H241 (2).
|
|
4.
|
무지게. 1 / D.H, 로렌스 ; 김정매옮김 by D.H, 로렌스 | 김, 정매 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Mujigae | Cầu vồng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 M953 (1).
|
|
5.
|
유리로 만들어진 세상 / Morris West 지음 ; 주재현옮김 by West, Morris | 주, 재현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미투, 1992Other title: Yulilo mandeuleojin sesang | The world is made of glass.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 Y951 (1).
|
|
6.
|
다섯째 아이 / 도리스 레싱지음 ; 정덕애옮김 by Lessing, Doris | 정, 덕애 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Daseosjjae ai | The Fifth Child | Người con thứ năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 D229 (1).
|
|
7.
|
채털리 부인의 연인 1 / D. H. 로렌스지음 ; 이인규옮김 by Lawrence, D. H | 이, 인규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Chaeteolli bu-in-ui yeon-in 1 | Lady Chatterley's Lover | Người tình của phu nhân Chatterley.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 S456 (1).
|
|
8.
|
카탈로니아 찬가 / 조지 오웰지음 ; 정영목옮김 by Orwell, George | 정, 영목 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Katallonia changa | Homage to Catalonia | Catalonia - tình yêu của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 S456 (1).
|
|
9.
|
파리대왕 : 세계문학전집. 19 / 윌리엄 골딩 ; 유종호옮김 by Golding, William | 유, 종호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lord of the Flies : Segyemunhagjeonjib. | Lord of the Flies : Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 L867 (1).
|
|
10.
|
무지게. 2 / D.H, 로렌스 ; 김정매옮김 by D.H, 로렌스 | 김, 정매 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Mujigae | Cầu vồng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 M953 (1).
|
|
11.
|
미겔 스트리트 / V.S 나이폴지음 ; 이상옥옮김 by V.S 나이폴 | 이, 상옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Đường Miguel | Migel seuteuliteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 M634 (1).
|
|
12.
|
신기관 : 자연의 해석과 인간의 자연 지배에 관한 잠언 / 프랜시스 베이컨지음 ; 진석용옮김 by 베이컨, 프랜시스, 1561-1626 | 진, 석용 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2001Other title: Singigwan : jayone haesokkkwa ingane jayon jibaee gwanhan jamon | Cơ quan mới : tuyên bố ngầm về việc giải thích tự nhiên và sự thống trị của con người đối với tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 192 S617 (1).
|
|
13.
|
(한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 / 김하수, 유현경, 김해옥 by 김, 하수 | 유,현경 | 김, 해옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: (Dành cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) Từ điển Cá hồi Hàn Quốc | (Hangug-eogyoyug-eul wihan) Hangug-eo yeon-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
14.
|
이성과 감성 / 제인 오스탄 ; 윤지관옮김 by 제인, 오스탄 | 윤, 지관 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Iseong-gwa gamseong | Lý trí và cảm xúc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.7 I-78 (1).
|
|
15.
|
아들과 연인. 1 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김 by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Con trai và người tình 1 | Adeulgwa yeon-in 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).
|
|
16.
|
아들과 연인. 2 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김 by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con trai và người tình 2 | Adeulgwa yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).
|
|
17.
|
채털리 부인의 연인 2 / D.H. 로렌스그림 ; 이인규 옮김 by D.H. 로렌스 [그림] | 이, 인규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Mrs Chatterley's Lover 2 | Chaeteolli bu-in-ui yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 C432 (1).
|
|
18.
|
1984 / 조지 오웰 ; 정회성옮김 by 오웰, 조지 | 정, 횟성 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 O-58 (1).
|
|
19.
|
만화 영어 교과서. 2: 숙어와 파생어 (중학생이 되기 전에 꼭 읽어야 할) / 석동연글 그림 ; 경주리영어콘텐츠 ; 김선영감수 by 석, 동연 | 경,주리 [영어콘텐츠] | 김,선영 [감수 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 고양 : 스콜라, 2007Other title: Sách giáo khoa tiếng Anh manga. 2, thành ngữ và phái sinh(phải đọc trước khi học cấp hai) | (Junghagsaeng-i doegi jeon-e kkog ilg-eoya hal) Manhwa yeong-eo gyogwaseo. 2, sug-eowa pasaeng-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M277 (1).
|