|
1.
|
영화축제의 현장 / 민병욱지음 by 민, 병욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 三英社, 2006Other title: Hiện trường Liên hoan phim | Yeonghwachugje-ui hyeonjang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (1).
|
|
2.
|
이집트 문명과 예술 / 키릴 알드레드지음 ; 신복순옮김 by 킬릴 알드레드 | 신, 복순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Nền văn minh và nghệ thuật Ai Cập | Ijibteu munmyeong-gwa yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 932 I-25 (3).
|
|
3.
|
우리 그림의 색과 칠 / 정종미지음 by 정, 종미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학고재, 2001Other title: Sắc màu trong các bức tranh của chúng ta | Uli geulim-ui saeggwa chil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 751.2 U39 (1).
|
|
4.
|
Understanding Korean art : from the prehistoric through the modern day / Hong Sun-pyo, Jang Nam-won, Oh, Jin-kyeong, Kim, Myung-sook, Moon, Suk-hie Writer by Hong, Sun-pyo | Jang, Nam-won | Oh, Jin-kyeong | Kim, Myung-sook | Moon, Suk-hie. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu nghệ thuật Hàn Quốc : từ thời tiền sử đến thời hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 U554 (2).
|
|
5.
|
북한영화사 / 이명자지음 by 이, 명자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: Bughan-yeonghwasa | Công ty điện ảnh Bắc Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B931 (1).
|
|
6.
|
영화로 보는 세상 / 전한부지음 by 전, 한부. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 무진미래, 2006Other title: Thế giới trong phim | Yeonghwalo boneun sesang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309 Y46 (1).
|
|
7.
|
한국 공연예술의 원리와 역사 / 서연호 by 서, 연호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연극과인간, 2011Other title: Nguyên lý và lịch sử nghệ thuật biểu diễn Hàn Quốc | Hangug gong-yeon-yesul-ui wonliwa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 H239 (1).
|
|
8.
|
워낭소리 / 인디스토리 by 인디스토리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 링거스그룹, 2009Other title: Tiếng than khóc | Wonangsoli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4302 W872 (1).
|
|
9.
|
술, 예술의 혼 : 술의 역사를 논하다 / 장혜영著 by 장, 혜영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 어문학사, 2012Other title: Sul, yesul-ui hon : Sul-ui yeogsaleul nonhada | Rượu, linh hồn của nghệ thuật : Bàn về lịch sử của rượu .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.13 S949 (1).
|
|
10.
|
구원의 미술관 / 노수경옮김 by 노, 수경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2016Other title: Guwon-ui misulgwan | Viện mỹ thuật cứu trợ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G985 (1).
|
|
11.
|
대중예술본색 : 대중예술 속 대중의 욕망과 세계관에 대하여 / 이영미지음 by 이, 영미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 우리교육, 2016Other title: Màu sắc đích thực của nghệ thuật đại chúng : Về mong muốn và thế giới quan của quần chúng trong nghệ thuật đại chúng | Daejung-yesulbonsaeg : Daejung-yesul sog daejung-ui yogmang-gwa segyegwan-e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.1 D122 (1).
|
|
12.
|
한국의 전통예술 / 심우성, 이두현, 이보형, 정병호, 조흥윤 by 심, 우성 | 이,두현 | 이,보형 | 정,병호 | 조,흥윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 1997Other title: Nghệ thuật truyền thống hàn quốc | Hangug-ui jeontong-yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
13.
|
(일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음 by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
14.
|
Dancing Korea / Kim Malborg writer by Kim, Malborg. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Elizabeth, N.J.] : Hollym, 2012Other title: Điệu nhảy Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.319519 D173 (1).
|
|
15.
|
Coexisting differences : Women artists in contemporary Korean art / Jin Whui Yeon by Jin, Whui Yeon. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hollym, 2012Other title: Sự khác biệt cùng tồn tại : Các nghệ sĩ nữ trong nghệ thuật đương đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.04209519 C673 (1).
|