|
1.
|
유교 담론의 지형학 / 이승환 지음 by 이, 승환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2004Other title: Địa hình học của các cuộc đàm luận nho giáo | Yugyo damnone jihyonghak.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Y948 (1).
|
|
2.
|
한국 사회의 유교적 변환 / 이훈상옮김 ; 도이힐러 마르티나지음 by 이, 훈상 | 도이힐러, 마르티나 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아카넷, 2003Other title: Sự biến đổi Nho giáo của xã hội Hàn Quốc | Hanguk sahwee yugyojok byonhwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H239 (1).
|
|
3.
|
유교 기독교 그리고 페미니즘 / 이은선지음 by 이, 은선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2003Other title: Nho giáo, Cơ đốc giáo và Nữ quyền | Yugyo gidoggyo geuligo peminijeum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 Y948 (1).
|
|
4.
|
한국유교와 서구문명의 충돌 : 이항로의 척사위정 이데올로기 / 정재식 by 정, 재식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2005Other title: The clash between Korean Confucianism and modern Western civilization : Yi Hang-no's ideology to reject heterodoxy and defend orthodoxy | Sự xung đột giữa Nho giáo Hàn Quốc và nền văn minh phương Tây hiện đại : Ý thức hệ của Yi Hang-no để bác bỏ chủ nghĩa dị đoan và bảo vệ chủ nghĩa chính thống | Hangugyugyowa seogumunmyeongui chungdol : Ihangloui cheogsawijeong ideollogi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H239 (1).
|