Your search returned 7 results. Subscribe to this search

| |
1. 한국 역사 인물사전 / 신규호지음

by 신, 규호.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 석필, 2007Other title: Từ điển nhân vật lịch sử Hàn Quốc | Hangug yeogsa inmulsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9092 H239 (1).

2. 난세에 길을 찾다 : 새로운 시대를 꿈꾼 13인과 그들의 선택 / 임용한 지음

by 임, 용한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Nansee gireul chatda : Saeroun sidaereul kkumkkun 13ingwa geudeurui seontaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 N188 (1).

3. 운명이다 : 노무현 자서전 / 유시민정리 ; 노무현재단엮음

by 유, 시민 | 노무현재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2010Other title: Unmyeong-ida : nomuhyeonjaseojeon | Đó là Định mệnh : tự truyện của Roh Moo-hyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 U589 (1).

4. 여자라면 힐러리처럼 : 꿈을 품은 모든 여자가 세상의 중심에 우뚝 서는 법 / 이지성 지음

by 이, 지성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2007Other title: Yeojalamyeon hilleolicheoleom : kkum-eul pum-eun modeun yeojaga sesang-ui jungsim-e uttug seoneun beob | Phụ nữ giống Hillary : làm thế nào để mọi phụ nữ có ước mơ đứng ở trung tâm thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.73092 Y46 (1).

5. (중국의 별이 된 조선의 독립군) 정율성 / 김은식지음

by 김, 은식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이상, 2016Other title: Junggugui byeoli doen joseonui doglibgun jeongyulseong | Jeong Yulseong, một người đấu tranh giành độc lập của Hàn Quốc đã trở thành ngôi sao ở Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903092 J953 (1).

6. 단원(檀園) 김홍도. 1 / 오주석 지음

by 오, 주석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2006Other title: Danwon (檀 園) Kim Hong-do | Dan-won(dan-won) Gimhongdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 D167 (1).

7. 한국사를 움직인 100인 : 단군부터 전태일까지 한국을 바꾼 사람들 / 윤재운 ; 장희흥지음

by 윤, 재운 | 장, 희흥.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2010Other title: Hanguksareul umjigin 100in : Dangunbuteo jeontaeilkkaji hangugeul bakkun saramdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 H239 (1).

Powered by Koha