Your search returned 3 results. Subscribe to this search

| |
1. 말. 189 / 장폴 사르트르지음 ; 정명환옮김

by 장폴, 사르트르 | 정, 명환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Mal | Từ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.914 M236 (1).

2. 조선과 일본에 살다 / 김시종지음 ; 윤여일옮김

by 김, 시종 | 윤, 여일 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2016Other title: Sống ở Chosun và Nhật Bản | Joseongwa ilbon-e salda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.615092 J832 (1).

3. (내 인생의) 자서전 쓰는 법 / 린다 스펜스 ; 황지현 옮김

by 린다, 스펜스 | 황, 지현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고즈윈, 2008Other title: Làm thế nào để viết một cuốn tự truyện về cuộc đời tôi | Nae insaeng-ui jaseojeon sseuneun beob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06609 N139 (1).

Powered by Koha