Your search returned 39 results. Subscribe to this search

| |
1. 사회계약론 / 장 자크 루소

by 장 자크 루소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울시 : 서울대학교 출판부, 2009Other title: Lý thuyết khế ước xã hội | Sahoegyeyaglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 S131 (1).

2. 한국 정치와 비제도적 운동정치 / 정해구지음

by 정, 해구 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2007Other title: Chính trị Hàn Quốc và chính trị vận động phi chế độ | Hanguk jongchiwa bijedojok undongjongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.952 H239 (2).

3. (김상택 만평)10센티 정치 / 김상택글그림

by 김, 상택 [글.그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 京鄕新聞社, 1995Other title: (Gimsangtaeg manpyeong)10senti jeongchi | (phim hoạt hình Kim Sang-taek) 10 cm chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.02 T289 (1).

4. 한국정치와 지방자치 / 박호성, 양기호, 이동선

by 박, 호성 | 양, 기호 | 이, 동선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2002Other title: Hangugjeongchiwa jibangjach | Chính trị Triều Tiên và quyền tự trị địa phương.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.14 H239 (1).

5. 한국정당정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연 지음

by 심, 지연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2004Other title: Hangugjeongdangjeongchisa : wigiwa tonghab-ui jeongchi | Chính trị gia chính đảng Hàn Quốc : chính trị của khủng hoảng và thống nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).

6. 한국정치론 : 조선왕조에서 대한민국까지 체제변동과정 / 김용욱 지음

by 김, 용욱 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2004Other title: Chính trị Hàn Quốc : Quá trình thay đổi hệ thống từ triều đại Joseon sang Hàn Quốc | Hangugjeongchilon : Joseon-wangjo-eseo daehanmingugkkaji chejebyeondong-gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (3).

7. 한국정치사상사 / 한국동양정치사상사학회엮음

by 한국동양정치사상사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2005Other title: Lịch sử chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 H239 (7).

8. 정치가 정도전 / 최상용, 박홍규지음

by 최, 상용 | 박, 홍규 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2007Other title: Chính trị gia Jeong Do-jeon | Jeongchiga jeongdojeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).

9. 자본론 : 정치경제학 비판.제1권, 자본의 생산과정 (상) / Marx Karl ; 김수행

by Marx, Karl | 김, 수행.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비봉출판사, 2008Other title: Jabolron : jongchigyongjehak bipan je il gwon jabone saengsangwajong sang | Chủ nghĩa tư bản : phê phán chính trị và kinh tế học. Tập 1: Quá trình sản xuất vốn (giải thưởng).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4 J117 (1).

10. 한국 정당정치 연구방법론 = Approaches to studying Korean political parties / 장훈 ; 임성학

by 장, 훈 | 임, 성학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2012Other title: Hangug jeongdangjeongchi yeongubangbeoblon | Phương pháp nghiên cứu chính trị của Đảng Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).

11. 한국 정치 리더십의 특성 : 박정희·김영삼·김대중 : 사정치형 리더십의 공통점과 차이점 / 이진곤지음

by 이, 진곤 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2003Other title: Hangug jeongchi lideosib-ui teugseong : bagjeonghui·gim-yeongsam·gimdaejung : sajeongchihyeong lideosib-ui gongtongjeomgwa chaijeom | Đặc trưng lãnh đạo của chính trị Hàn Quốc : Park Jeong-hee, Kim Young-sam và Kim Dae-jung : điểm tương đồng và sự khác biệt của kiểu lãnh đạo kiểu Sajong-chi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

12. 미국의 주인이 바뀐다 / 안병진

by 안, 병진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 메디치, 2016Other title: Thay đổi quyền sở hữu ở Hoa Kỳ | Migug-ui ju-in-i bakkwinda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 M636 (1).

13. 인터넷과 한국정치 / 강원택

by 강, 원택.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2007Other title: Internet và chính trị Hàn Quốc | Intonetkkwa hangukjjongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 I-61 (3).

14. 미국의 민주주의. 2 / Alexis de Tocqueville 지음 ; 임효선옮김 ; 박지동공옮김

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1997Other title: Nền dân chủ ở Mỹ. | Migug-ui minjujuui..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.80973 M636 (1).

15. 한국정치의 분석과 이해 / 이정복지음

by 이, 정복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Hangugjeongchiui bunseoggwa ihae | Phân tích và hiểu biết về chính trị Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 H239 (4).

16. 해방 60년의 한국정치, 1945~2005 / 손호철지음

by 손, 호철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2006Other title: Chính trị Triều Tiên trong 60 năm giải phóng, 1945 ~ 2005 | Haebang 60nyeon-ui hangugjeongchi, 1945~2005.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H133 (7).

17. 박정희의 나라 김대중의 나라 그리고 노무현의 나라 / 이병완지음

by 이, 병완 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2009Other title: Bagjeonghuiui nala gimdaejung-ui nala geuligo nomuhyeon-ui nala | Đất nước của Park Chung-hee, đất nước của Kim Dae-jung, đất nước của Roh Moo-hyun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 B145 (3).

18. 아주 낯선 상식 : '호남 없는 개혁'에 대하여 / 김욱지음

by 김, 욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 개마고원, 2015Other title: Một lẽ thường rất kỳ lạ : Về 'cải cách không có Honam' | Aju nachseon sangsig : 'Honam eobsneun gaehyeog'e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 A312 (1).

19. 현대 한국정치 : 이론과 역사 1945-2003 / 손호철지음

by 손, 호철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사회평론, 2003Other title: Chính trị đương đại của Triều Tiên : lịch sử và đời sống 1945-2003 | Hyeondae hangugjeongchi : ilongwa yeogsa 1945-2003.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H995 (1).

20. 한국 정치제도의 진화경로 : 선거·정당·정치자금제도 / 심지연, 김민전 지음

by 심, 지연 [지음] | 김, 민전 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2006Other title: Hangugjeongchijaedoui jinhoakyongro : seongo-jeongdang-jeongchijageumjaedo | Con đường phát triển của hệ thống chính trị Hàn Quốc : bầu cử, đảng chính trị, hệ thống quỹ chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (3).

Powered by Koha