|
1.
|
조선중기 정치와 정책 / 한국역사연구회지음 ; 17세기 정치사 연구반지음 by 한국역사연구회 | 17세기 정치사 연구반. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아카넷, 2003Other title: Chính trị và Chính sách Trung Joseon | Joseonjung-gi jeongchiwa jeongchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
2.
|
Lịch sử chính trị hiện đại Hàn Quốc / Chung Il Jun지민, Nguyễn Thị Thắm지민, Đỗ Hùng Mạnh지민 by Chung, IL Jun | Nguyễn, Thị Thắm [옮김] | Đỗ, Hùng Mạnh [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 서울 : Imagine Books, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 L302S (1).
|
|
3.
|
물질문명과 자본주의 / Fernand Braudel 옮김; 주경철 by Braudel, Fernand [옮김] | 주,경철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2005Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).
|
|
4.
|
르포히스토리아 / 원희복지음 by 원, 희복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2016Other title: Lịch sử báo cáo | Leupohiseutolia.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44932 L653 (1).
|
|
5.
|
한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음 by 심, 지연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).
|