|
1.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다 : 무교,유교,불교 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2005Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc : Phi Nho giáo, Nho giáo, Phật giáo | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (5).
|
|
2.
|
한국신종교의 사상과 종교문화 / 박광수지음 by 박, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2012Other title: Hangugsinjong-gyoui sasang-gwa jong-gyomunhwa | Ý tưởng và văn hóa tôn giáo của tôn giáo mới ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|
|
3.
|
호오포노포노의 비밀 / Vitale Joe 지음 ; 황소연 옮김; 박인재 감수 by Vitale, Joe [지음] | 황, 소연 [옮김] | 박, 인재 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눈과마음, 2009Other title: Bí mật của Ho'oponopono | Hooponoponoui bimil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.44 H788 (1).
|
|
4.
|
Religion in Korea / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 R382 (1).
|
|
5.
|
한사상 총론. 11 / 이을호지음 ; 다산경학사상 연구원편 by 이, 을호 | 다산경학사상 연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Tổng hợp Tư tưởng Hân. | Hansasang chonglon..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H249 (1).
|
|
6.
|
한국의 종교, 문화로 읽는가 1, 2 / 최준식 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대윈인쇠, 2010Other title: Tôn giáo Hàn Quốc được tìm hiểu qua văn hóa tập 1 và 2 | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunga 1, 2.Availability: No items available :
|
|
7.
|
Science-Relegion Dialogue in Korean = 한국에서의 과학-종교 대화 / 김기석지음 by 김, 기석 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 파주 : 지문당, 2009Other title: 한국에서의 과학-종교 대화 | Đối thoại Khoa học-Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 215.09519 S416 (2).
|
|
8.
|
한국인의 종교관 : 한국정신의 맥락과 내용 / 윤이흠지음 by 윤, 이흠. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Quan điểm tôn giáo của người Hàn Quốc : Nội dung bối cảnh và tinh thần Hàn Quốc | Hangug-in-ui jong-gyogwan : Hangugjeongsin-ui maeglaggwa naeyong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|
|
9.
|
The development of "three-religions-are-one" principle from China to Korea : with an emphasis on Gang Jeungsan's teachings / Joon-sik Choi by Choi, Joon-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2009Other title: (Sự) phát triển của nguyên tắc "tam giáo đồng nguyên" từ Trung Quốc sang Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95 D489 (2).
|