|
1.
|
팔공산 자락 / 한국문화유산답사회엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 1999Other title: Palgongsan jalag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 P161 (1).
|
|
2.
|
경기북부와 북한강 / 한국문화유산답사회엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 1998Other title: Gyeong-gibugbuwa bughangang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G996 (1).
|
|
3.
|
지구마을 어린이 리포트 : 14개 나라 친구들이 들려주는 세계 이야기 / 김현숙글 ; 이루다그림 by 김, 현숙 | 이, 루다 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Jiguma-eul eolin-i lipoteu : 14gae nala chingudeul-i deullyeojuneun segye iyagi | Báo cáo của trẻ em Làng Trái đất : những câu chuyện thế giới được kể bởi những người bạn đến từ 14 quốc gia.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 J612 (1).
|
|
4.
|
한국지리 그림교과서 / 조성호, 김재기, 허진, 송아람 by 조, 성호 | 김, 재기 | 허, 진 | 송, 아람. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Sách giáo khoa Hình ảnh Địa lý Hàn Quốc | Hangugjili geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H239 (1).
|
|
5.
|
동해안권 / 최동욱글 by 최, 동욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Khu vực bờ Đông | Donghaeangwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D682 (1).
|
|
6.
|
교실밖 지리여행 / 노웅희, 박병석 지음 by 노, 웅희 [지음] | 박, 병석 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Du lịch địa lý ngoài lớp học | Gyosilbakk jiliyeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 G997 (1).
|
|
7.
|
우리는 지금 트로이로 간다 / 표성흠지음 by 표, 성흠. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1996Other title: Bây giờ chúng ta sẽ đến Troy | Urineun jigeum teuroiro ganda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 U766 (2).
|
|
8.
|
서울 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2004Other title: Thủ đô Seoul | Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (9).
|