|
1.
|
(알기 쉬운) 한국어 문법론 / 이주행 지음 by 이, 주행. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2011Other title: (Algi swiun) Hangug-eo munbeoblon | (Dễ hiểu) Ngữ pháp tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
2.
|
우리말 문법론 / 고영근, 구본관 by 고, 영근 | 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2018Other title: Ngữ pháp tiếng hàn | Ulimal munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 U39 (1).
|
|
3.
|
한국어 교육 문법과 의존 구성 연구 / 박문자지음 by 박, 문자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Nghiên cứu cấu tạo phụ thuộc và ngữ pháp giáo dục tiếng Hàn | Hangugo gyoyuk munbopkkwa uijon gusong yongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
4.
|
(외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 중급 : 조사·표현 / 양명희, 이선웅, 김재욱 by 양, 명희 | 이, 선웅 | 김, 재욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: Korean grammar & expressions for foreigners | Ngữ pháp và cách diễn đạt tiếng Hàn (Đối với người nước ngoài) Trung cấp Trợ từ và Diễn đạt | Hangugeo munbeobgwa pyohyeon (Oegugineul wihan) Junggeub Josa Pyohyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
5.
|
한국어 문법 교육을 위한 연결 어미 연구 / 김수정 by 김,수정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Một nghiên cứu về kết nối các phần cuối cho giáo dục ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeob gyoyug-eul wihan yeongyeol eomi yeongu.Availability: No items available :
|
|
6.
|
Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 1 / 김중섭, 조현용, 이정희, Danielle O. Pyun, 김성용, 박선희, 조효정, 이안나 by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희 | Pyun, Danielle O | 김, 성용 | 박, 선희 | 조, 효정 | 이, 안나. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).
|
|
7.
|
근대국어문법론 / 이광호 ; 한국정신문화원 편 by 이, 광호 | 한국정신문화원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2004Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn hiện đại | Geundaegug-eomunbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G395 (1).
|
|
8.
|
인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성 by 이, 희자 | 이, 재성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2008Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (2).
|
|
9.
|
현대 우리말의 형태론 / 한길 by 한, 길. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2006Other title: Hình thái của tiếng Hàn hiện đại | Hyeondae ulimal-ui hyeongtaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H995 (1).
|
|
10.
|
한국어 교육 문법론 / 최재희 by 최, 재희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2006Other title: Lý luận ngữ pháp giáo dục Tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).
|
|
11.
|
한국어 교육 문법과 의존 구성 연구 / 박문자 지음 by 박, 문자 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Nghiên cứu ngữ pháp và cấu trúc phụ thuộc trong giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug munbeobgwa uijon guseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
12.
|
(외국인을 위한) 한국어 문법. 1 / 국립국어원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2005Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn (Dành cho người nước ngoài) 1 | (Oegugineul wihan) Hangugeo munbeob 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (9).
|
|
13.
|
外国人のための韓国語文法 / 임,호빈, 홍 경표, 장숙인, 채수정 by 임, 호빈 | 홍, 경표 | 장, 숙인 | 채, 수정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 延世大學校 出版部, 2007Other title: Gaikoku hitonotame no Kankoku gobunpō | Ngữ pháp tiếng Hàn cho người nước ngoài.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G137 (1).
|
|
14.
|
(외국인을 위한) 한국어 문법. 2 / 국립국어원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn (Dành cho người nước ngoài) 2 | (Oegugineul wihan) Hangugeo munbeob 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (5).
|
|
15.
|
인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성 by 이, 희자 | 이, 재성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (5).
|
|
16.
|
(외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 중급: 어미 / 양명희, 이선웅, 안경화지음 by 양, 명희 | 이, 선웅 | 안, 경화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: (Dành cho người nước ngoài) Ngữ pháp và cách diễn đạt tiếng Hàn: Trung cấp | (Oegug-in-eul wihan) Hangug-eo munbeobgwa pyohyeon: jung-geub: eomi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (3).
|
|
17.
|
(21세기) 국어 토씨 연구 = (A) study of 21C Korean particle / 김승곤金昇坤 by 김, 승곤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경진문화, 2009Other title: (21segi) gug-eo tossi yeongu | (Thế kỷ 21) Nghiên cứu về Tosi của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).
|
|
18.
|
Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 3 / 이정희, 김중섭, 조현용, 박선희, 정윤주, 정미향 by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 박, 선희 | 정, 윤주 | 정, 미향. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2017Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (2).
|
|
19.
|
Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 4 / 이정희, 김중섭, 조현용, 서윤남, 윤혜리, 윤연진 by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 서, 윤남 | 윤, 혜리 | 윤, 연진. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015, 2016Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (2).
|
|
20.
|
(고급 대비 학습자를 위한) 한국어 필수 문법 : TOPIK grammar / 반소연지음 by 반, 소연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2016Other title: (Dành cho người học chuẩn bị nâng cao) Ngữ pháp tiếng Hàn yêu cầu: Ngữ pháp TOPIK | (Gogeub daebi hagseubjaleul wihan) Hangug-eo pilsu munbeob: TOPIK grammar.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|