Your search returned 29 results. Subscribe to this search

| |
1. (일류 선진국이 되는) 한국 경제의 길 / 송병락지음

by 송,병락 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2006Other title: (Trở thành nước phát triển hạng nhất) Con đường phát triển của nền kinh tế Hàn Quốc | (Illyu seonjingug-i doeneun) Hangug gyeongje-ui gil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

2. (2000-2010년) 한국경제 54가지 전망과 전략 / 한국무역협회 무역조사부 편저

by 한국무역협회 무역조사부 편저.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2000Other title: (2000-2010nyeon) Hanguggyeongje 54gaji jeonmang-gwa jeonlyag | (Năm 2000- 2010) 54 Chiến lược và triển vọng cho nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

3. 한국경제론 강의 / 윤석범

by 윤, 석범 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 世經社, 2003Other title: Hanguggyeongjelon gang-ui | Bài giảng về kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

4. (근대 한국경제사) 한국경제의 근대화 과정 / 유광호저 ; 한국학중앙연구원편

by 유, 광호 [저] | 한국학중앙연구원 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 유풍출판사, 2007Other title: (Lịch sử kinh tế Hàn Quốc hiện đại) Quá trình hiện đại hóa nền kinh tế Hàn Quốc | (Geundae hanguggyeongjesa) Hanguggyeongje-ui geundaehwa gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

5. 한국경제 : 빈부격차 심화되는가? / 서울사회경제연구소역음

by 서울사회경제연구소 | 강, 병구 [지음] | 윤, 진호 [지음] | 김, 혜원 [지음] | 강, 신욱 [지음] | 윤, 명수 [지음] | 이, 병희 [지음] | 이, 은우 [지음] | 남, 기곤 [지음] | 김, 기원 [지음] | 김, 진일 [지음] | 김, 유선 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2008Other title: (The) gulf between rich and poor in Korean economy | Hanguggyeongje : binbugyeogcha simhwadoeneunga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

6. 한국경제 선진화와 법치 / 전택수

by 전, 택수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2004Other title: Quy tắc và sự tiến bộ kinh tế Hàn Quốc | Ahanguggyeongje seonjinhwawa beobchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 A285 (1).

7. 주식회사 대한민국 희망보고서 : 자학증에 걸린 한국 경제에 전하는 희망 메시지 / 이원재

by 이, 원재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 원앤원북스, 2005Other title: Báo cáo mang tính hi vọng của công ty cổ phần Hàn Quốc : một thông điệp hy vọng cho nền kinh tế Hàn Quốc đang bị bệnh tự kỷ | Jusighoesa daehanmingug huimangbogoseo : jahagjeung-e geollin hangug gyeongjee jeonhaneun huimang mesiji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 J961 (1).

8. 현실과 이론의 한국경제. 3 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2006Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

9. 한국경제의 이해 / 강인수 ...[외]

by 강, 인수 | 김, 태준 [지음] | 박, 태호 [지음] | 유, 재원 [지음] | 유, 진수 [지음] | 이, 호생 [지음] | 채, 욱 [지음] | 한, 홍렬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

10. 현실과 이론의 한국경제. 1 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2003Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

11. 현실과 이론의 한국경제. 2 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2004Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

12. Bureaucrats and entrepreneurs , the state and the Chaebol in Korea / Kim Yun-tae

by Kim, Yun-tae.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Các quan chức và doanh nhân : nhà nước và các chaebol ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B952 (1).

13. 율곡 한국경제를 꾸짖다 / 매일경제신문 경제부

by 매일경제신문.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2006Other title: Yulgog hanguggyeongjeleul kkujijda | Yulgog mắng mỏ nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 Y951 (1).

14. 한국경제의 이해 / 강인수지음, 김태준지음, 박성훈지음, 박태호지음, 송유철지음, 유재원지음, 유진수지음, 이호생지음, 채욱지음, 한홍렬,지음

by 강, 인수 | 김, 태준 [지음] | 박, 성훈 [지음] | 박, 태호 [지음] | 송, 유철 [지음] | 유, 재원 [지음] | 유, 진수 [지음] | 이, 호생 [지음] | 채, 욱 [지음] | 한, 홍렬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2008Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

15. 트렌드 코리아 2016 : 서울대 소비트렌드분석센터의 2016 전망 / Kim Nando

by Kim, Nando.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래의창, 2015Other title: Tteulendeu kolia 2016 : seouldae sobiteulendeubunseogsenteoui 2016 jeonmang | Xu hướng Hàn Quốc 2016 : Triển vọng 2016 của Trung tâm phân tích xu hướng tiêu dùng Đại học Quốc gia Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 T351 (1).

16. 현장에서 본 한국경제 30년 / 강만수지음

by 강, 만수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성경제연구소, 2005Other title: 30 năm kinh tế Hàn Quốc nhìn từ lĩnh vực này | Hyonjangeso bon hangukkkyongje samsip nyon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H997 (1).

17. 한국정치경제론 : 현상분석과 새로운 패러다임 / 선학태지음

by 선, 학태 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 심산문화, 2003Other title: Kinh tế chính trị Hàn Quốc : phân tích hiện tượng và mô hình mới | Hangugjeongchigyeongjelon : hyeonsangbunseoggwa saeloun paeleodaim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

18. Learning from the South Korean developmental success / 이일청, Thandika Mkandawire edited

by 이, 일청 [edited] | Mkandawire, Thandika [edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Geneva : Palgrave Macmillan: UNRISD, 2014Other title: Học hỏi từ thành công phát triển của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95195 L438 (1).

19. 한국의 경제발전 70년 / 이제민, 안국신, 김경수, 전주성, 김대일, 송의영

by 이, 제민 [지음] | 안, 국신 [지음] | 김, 경수 [지음] | 전, 주성 [지음] | 김, 대일 [지음] | 송, 의영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 성남 : 한국학중앙연구원출판부, 2015Other title: 70 năm phát triển kinh tế ở Hàn Quốc | Hangug-ui gyeongjebaljeon 70nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

20. 한국의 경제성장 : 1910-1945 = Economic growth in Korea : 1910-1945 / 김낙년

by 김, 낙년.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Hanguge gyongjesongjang ikonomik geurosseu in koria chongubaekssip chongubaekssasibo | Economic growth in Korea : 1910-1945 | Tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc : 1910-1945.Availability: No items available :

Powered by Koha