|
1.
|
거꾸로 보는 고대사 / 박노자지음 by 박, 노자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레, 2010Other title: Lịch sử cổ đại ngược lại | Geokkulo boneun godaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G345 (1).
|
|
2.
|
고대로부터의 통신 / 한국역사연구회 고대사 분과지음 by 한국역사연구회 고대사 분과. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2004Other title: Giao tiếp từ thời cổ đại | Godaelobuteoui tongsin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G577 (1).
|
|
3.
|
HD 역사스페셜 / KBS원작 ; 표정훈해저 by KBS [원작] | 표, 정훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2007Other title: Đặc điểm lịch sử HD | HD yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H4319 (1).
|
|
4.
|
거꾸로 보는 고대사 / 박노자 by 박, 노자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2010Other title: Lịch sử cổ đại nhìn ngược lại | Gokkuro boneun godaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G616 (3).
|
|
5.
|
(한국 고대사 속의)고조선사 / 송호정 by 송, 호정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2003Other title: Lịch sử Gojoseon (trong lịch sử cổ đại Hàn Quốc) | (Hangug godaesa sog-ui)Gojoseonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G616 (1).
|
|
6.
|
한국고대의 지방사회 / 문안식지음 ; 이대석옮공저 by 문, 안식 | 이, 대석 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2004Other title: Xã hội địa phương cổ đại Hàn Quốc | Hanguggodaeui jibangsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H239 (1).
|
|
7.
|
거꾸로 보는 고대사 : 민족과 국가의 경계 너머 한반도 고대사 이야기 / 박노자지음 by 박, 노자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레, 2010Other title: Nhìn lại lịch sử cổ đại : Câu chuyện về lịch sử cổ đại của Bán đảo Triều Tiên vượt ra khỏi biên giới của dân tộc và quốc gia | Geokkulo boneun godaesa : minjoggwa guggaui gyeong-gye neomeo hanbando godaesa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G345 (2).
|
|
8.
|
(이야기) 한국고대사 / 조법종 외지음 by 조, 법종 외. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2007Other title: (Truyện) Lịch sử cổ đại Hàn Quốc | (Iyagi) hanguggodaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-97 (1).
|
|
9.
|
한일고대사유적답사기 : 영산강에서 교토까지, 역사의 질문을 찾는 여행. 1 / 홍성화 지음 by 홍, 성화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼인, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc và Nhật Bản Khám phá các di tích cổ : Hành trình tìm kiếm câu hỏi lịch sử từ sông Yeongsan đến Kyoto | Han-ilgodaesayujeogdabsagi : Yeongsangang-eseo gyotokkaji, yeogsaui jilmun-eul chajneun yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H233 (1).
|
|
10.
|
韓國 古代 鐵器文化 硏究 / 손명조 by 손, 명조. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 과천 : 진인진, 2012Other title: Văn hóa cổ đại Hàn Quốc | Hánguó gǔdài tiěqì wénhuà yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H677 (1).
|
|
11.
|
(발해연안에서 찾은) 한국 고대문화의 비밀 / 이형구지음 by 이, 형구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2004Other title: Bí mật của văn hóa Hàn Quốc cổ đại (được tìm thấy trên bờ biển Balhae) | (Balhaeyeon-an-eseo chaj-eun) Hangug godaemunhwaui bimil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H193 (1).
|