Your search returned 25 results. Subscribe to this search

| |
1. 한국 경제의 자살을 막아라 : 민주화와 포퓰리즘의 도전 / 윤계섭지음 ; 윤정호지음

by 윤, 계섭 | 윤, 정호 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2008Other title: Hangug gyeongje-ui jasal-eul mag-ala : minjuhwawa popyullijeum-ui dojeon | Ngừng tự tử trong nền kinh tế Hàn Quốc : thách thức của dân chủ hóa và chủ nghĩa dân túy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

2. 한국사회 이슈 100선 / 김귀순외저 ; 이태희엮음, 배유리엮음

by 김, 귀순 | 이, 태희 [엮음] | 배, 유리 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이슈투데이, 2007Other title: 100 Vấn đề xã hội của Hàn Quốc | Hangugsahoe isyu 100seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.442 H239 (1).

3. 한국사회의 문화풍경 / 이수안, 김광기, 김무경, 김홍중, 박선웅, 박소진, 윤명희, 전상인, 최종렬지음

by 이, 수안 [지음] | 김, 광기 [지음] | 김, 무경 [지음] | 김, 홍중 [지음] | 박, 선웅 [지음] | 박, 소진 [지음] | 윤, 명희 [지음] | 전, 상인 [지음] | 최, 종렬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 그린, 2013Other title: Cảnh quan văn hóa của xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui munhwapung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

4. 한국인의 갈등의식 / 윤인진, 박길성, 이명진, 김선업, 김철규, 정일준

by 윤, 인진 [지음] | 박, 길성 [지음] | 이, 명진 [지음] | 김, 선업 [지음] | 김, 철규 [지음] | 정, 일준 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교 출판부, 2009Other title: Xung đột Hàn Quốc | Hangug-in-ui galdeung-uisig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

5. 한국사회 이해의 새로운 패러다임 / 송호근 편

by 송, 호근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Một mô hình mới để hiểu xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoe ihaeui saeloun paeleodaim.Availability: No items available :

6. 한국 사회의 해체와 재구성 / 정기효지음

by 정, 기효.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 에코리브르, 2006Other title: Tháo dỡ và tái thiết xã hội Hàn Quốc | Hangug sahoeui haechewa jaeguseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

7. 한국의 세번째 기적 : 자율의 사회 / 정범모지음

by 정, 범모.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2008Other title: Kỳ tích thứ ba của Hàn Quốc : Xã hội tự chủ | Hangug-ui sebeonjjae gijeog : Jayul-ui sahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

8. IMF 10년, 한국사회 다시 보다 / 박길성지음

by 박, 길성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2008Other title: 10 năm IMF, nhìn lại xã hội Hàn Quốc | IMF 10nyeon, hangugsahoe dasi boda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-32 (1).

9. (재한외국인을 위한) 한국 사회의 이해 / 이혜경지음, 설동훈지음, 이철우지음, ㅊ한건수지음

by 이, 혜경 | 설, 동훈 | 이, 철우 | 한, 건수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 한국이민정책발전재단, 2009Other title: Tìm hiểu xã hội Hàn Quốc (dành cho người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc) | (Jaehan-oegug-in-eul wihan) hangug sahoeui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J227 (1).

10. 한국인의 정체성 / 이내영공편, 윤인진공편

by 이, 내영 | 윤, 인진 [공편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : EAI(동아시아연구원) : ARI(고려대학교 아세아문제연구소), 2016Other title: Hangug-in-ui jeongcheseong | Bản sắc Hàn Quốc .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

11. 한국사회사연구 / 김귀옥, 김동구, 김수태, 김필동, 김혜경, 박승일, 박찬식, 양현아, 이준식, 장세훈, 정긍식, 조성윤, 지승종;

by 김, 귀옥 | 장, 세훈 | 정, 긍식 | 조, 성윤 | 지, 승종 | 김, 동구 | 김, 수태 | 김, 필동 | 김, 혜경 | 박, 승일 | 박, 찬식 | 양, 현아 | 이, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử xã hội Hàn Quốc | Hangukssahwesayongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

12. 한국인의 문화적 문법 / 정수복지음

by 정, 수복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2007Other title: Ngữ pháp văn hóa hàn quốc | Hangug-in-ui munhwajeog munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

13. 피에르부르디외와 한국사회 이론과 현실의 비교정치학 / 홍성민지음

by 홍,성민 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림출판사, 2004Other title: Piereubureudiwewa hangukssahwe irongwa hyonsire bigyojongchihak | Pierre Bourdieu và lý thuyết xã hội Hàn Quốc và chính trị học so sánh hiện thực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 P618 (1).

14. 직선들의 대한민국 : 한국 사회, 속도·성장·개발의 딜레마에 빠지다 / 우석훈지음

by 우, 석훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2008Other title: Hàn Quốc của những đường thẳng : xã hội Hàn Quốc rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan về tốc độ, tăng trưởng và phát triển | Jigseondeul-ui daehanmingug : hangug sahoe, sogdo·seongjang·gaebal-ui dillema-e ppajida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J612 (1).

15. 뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음

by 이, 성주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).

16. 그때는 맞고 지금은 틀리다 / 허경

by 허경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 길밖의길, 2016Other title: Geuttaeneun majgo jigeum-eun teullida | Lúc đó thì đúng, bây giờ thì sai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 G395 (1).

17. 한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편

by 한국정치학회 | 한국사회학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

18. 과학사회논쟁과 한국사회 / 서이종지음

by 서, 이종.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2005Other title: Science and Social Tranh cãi và Xã hội Hàn Quốc | Gwahagsahoenonjaeng-gwa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.483 G994 (1).

19. 현대 한국 사회의 일상문화 코드 / 박재환

by 박, 재환.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 파주 : 한울, 2007Other title: Quy tắc văn hóa hàng ngày của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangug sahoeui ilsangmunhwa kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H995 (1).

20. 한국 정치·경제 개론 / 이영섭책임 ; 강원택; 김준석; 마상윤; 모영규; 임성학; 최영종공동집필

by 이, 영섭 [책임] | 강, 원택 [공동집필] | 김, 준석 [공동집필] | 마, 상윤 [공동집필] | 모, 영규 [공동집필] | 임, 성학 [공동집필] | 최, 영종 [공동집필].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2013Other title: Hangug jeongchi·gyeongje gaelon | Giới thiệu về chính trị và kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

Powered by Koha