Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. 설악권 : 가볼만한 곳 30 / 최동욱 글 사진

by 최, 동욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Seorak Volume : 30 Places to Visit | Seolak-kwon : nơi đáng đi 30.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 S478 (1).

2. 답사여행의 길잡이. 11, 제주도 한려수도와 / 한국문화유산답사회엮음

by 한국문화유산답사회 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 1999Other title: Hướng dẫn viên cho chuyến du lịch khảo sát | | Dapssayohaenge giljabi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D212 (1).

3. Tôi cảm Hàn Quốc "trải nghiệm của du khách Việt Nam" / Tổng cục du lịch Hàn Quốc

by Tổng cục du lịch Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19504 T452C (3).

4. 답사여행의 길잡이. 4, 충남 / 한국문화유산답사회엮음

by 한국문화유산답사회 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 1999Other title: Hướng dẫn viên cho chuyến du lịch khảo sát | | Dabsayeohaeng-ui giljab-i..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 A164 (1).

5. 한국의 아름다움을 찾아 떠난 여행 / 배용준글.사진

by 배, 용준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 키이스트, 2009Other title: Chuyến đi tìm kiếm vẻ đẹp của Hàn Quốc | Hangug-ui aleumdaum-eul chaj-a tteonan yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

6. Jeju Island / Anne Hilty

by Hilty, Anne.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).

7. 한국의 아름다움을 찾아 떠난 여행 / 배용준글.사진

by 배, 용준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 키이스트 , 2009Other title: Chuyến đi tìm kiếm vẻ đẹp của Hàn Quốc | Hangug-ui aleumdaum-eul chaj-a tteonan yeohaeng.Availability: No items available :

8. Hàn Quốc Đất nước - Con người / Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc ; Cơ quan Thông tin Chính phủ

by Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

9. Hàn Quốc Đất nước - Con người / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc

by Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

10. 설악권 : 가볼만한 곳 30 / 최동욱 글·사진

by 최,동욱 [글사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Seorakwon : 30 địa điểm tham quan | Seorakwon : gabolmanhan gos 30.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (2).

11. 한국의 美 산책 / 최선호지음

by 최, 선호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2007Other title: Chuyến đi bộ làm đẹp ở Hàn Quốc | Hangug-ui mi sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

Powered by Koha