Your search returned 18 results. Subscribe to this search

| |
1. 한국영화의 풍경 1945-1959 = Traces of Korean cinema from 1945 to 1959. 1 / 이효인, 정종화, 심애경

by 이, 효인 | 정, 종화 | 심, 애경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Dấu vết của điện ảnh Hàn Quốc từ năm 1945 đến năm 1959 | Hangug-yeonghwaui pung-gyeong 1945-1959 | Traces of Korean cinema from 1945 to 1959.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

2. 한국영화 장르의 법칙 : 장르 아닌 영화는 없다! / 조해진지음

by 조, 해진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2010Other title: Nội quy thể loại phim Hàn Quốc : Không có phim nào là không có thể loại! | Hangug-yeonghwa jangleuui beobchig : Jangleu anin yeonghwaneun eobsda!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

3. 영화제국 신필름 : 한국영화 기업화를 향한 꿈과 좌절 / 조준형지음

by 조, 준형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Phim mới của Liên hoan phim | Yeonghwajegug sinpilleum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (1).

4. 한국영화문화 / 김수남

by 김, 수남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2005Other title: Hangungnyonghwamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

5. 태를 위한 과거분사 백마 타고 온 또또 / 한국영상자료원, 부산국제영화제

by 한국영상자료원 | 부산국제영화제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Quá khứ phân từ cho Tae Toto, người cưỡi ngựa trắng | Taeleul wihan gwageobunsa baegma tago on ttotto.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 T123 (1).

6. 우리 영화 100년 / 김종원지음 ; 정중헌지음

by 김, 종원 | 정, 중헌 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2005Other title: 100 năm phim ảnh của chúng ta | uli yeonghwa 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 U39 (2).

7. 문화다양성협약과 한국영화 / 김동연, 김성일, 손상민, 권선영

by 김, 동연 | 김, 성일 | 손, 상민 | 권, 선영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2009Other title: Công ước về Đa dạng văn hóa và Điện ảnh Hàn Quốc | Munhwadayangseonghyeob-yaggwa hangug-yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 M966 (1).

8. 사회적 영상과 반사회적 영상 / 한국영상자료원 , 부산국제영화제

by 한국영상자료원 | 부산국제영화제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Hình ảnh mang tính xã hội và hình ảnh không mang tính xã hội | Sahoejeog yeongsang-gwa bansahoejeog yeongsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 S131 (1).

9. 한국영화와 근대성 / 주유신외지음

by 주, 유신.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2005Other title: Phim ảnh Hàn Quốc và tính cận đại | hangug-yeonghwawa geundaeseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

10. 한국 액션영화 / 오승욱지음

by 오, 승욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림출판사, 2003Other title: Phim hành động Hàn Quốc | Hangug aegsyeon-yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

11. 한국영화사 공부 : 1980~1997 = Korean film from 1980 to 1997. 1 / 유지나외 ; 한국영상자료원편

by 유, 지나 | 한국영상자료원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이채, 2005Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc : 1980 ~ 1997 = Phim Hàn Quốc từ 1980 đến 1997 | Hangug-yeonghwasa gongbu : 1980~1997 = Korean film from 1980 to 1997.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

12. 한국 영화작가 연구 / 김수남지음

by 김, 수남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예니, 1998Other title: Nghiên cứu về các nhà biên kịch điện ảnh Hàn Quốc | Hangug yeonghwajagga yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

13. 우리 영화 속 문학 읽기 / 문학과 영화 연구회지음

by 문학과 영화 연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2006Other title: Đọc về văn học trong phim ảnh | Uri yeonghwa sog munhag ilggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 U761 (1).

14. 한국영화사 공부 : 1960-1979 / 이효인, 박지연, 이길성, 이호걸, 정종화

by 이, 효인 | 박, 지연 | 이, 길성 | 이, 호걸 | 정, 종화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이채, 2004Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa gongbu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

15. 한국영화전사 / 이영일지음

by 이, 영일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2004Other title: Chiến binh điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwajeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

16. 한국 영화의 미학과 경계 / 김남석

by 김, 남석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2009Other title: Thẩm mỹ và ranh giới của điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

17. 한국영화배우사전 / 스크린엠앤비

by 스크린엠앤비.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 스크린 M&B, 2004Other title: Từ điển diễn viên điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwabaeusajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 H239 (1).

18. 한국영화 정책사 / 김동호

by 김, 동호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2005Other title: Hangungnyonghwa jongchaekssa | Lịch sử chính sách điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

Powered by Koha