Your search returned 19 results. Subscribe to this search

| |
1. 한국정치론 : 조선왕조에서 대한민국까지 체제변동과정 / 김용욱 지음

by 김, 용욱 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2004Other title: Chính trị Hàn Quốc : Quá trình thay đổi hệ thống từ triều đại Joseon sang Hàn Quốc | Hangugjeongchilon : Joseon-wangjo-eseo daehanmingugkkaji chejebyeondong-gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (3).

2. 한국정치사상사 / 한국동양정치사상사학회엮음

by 한국동양정치사상사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2005Other title: Lịch sử chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 H239 (7).

3. 아주 낯선 상식 : '호남 없는 개혁'에 대하여 / 김욱지음

by 김, 욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 개마고원, 2015Other title: Một lẽ thường rất kỳ lạ : Về 'cải cách không có Honam' | Aju nachseon sangsig : 'Honam eobsneun gaehyeog'e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 A312 (1).

4. 현대 한국정치 : 이론과 역사 1945-2003 / 손호철지음

by 손, 호철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사회평론, 2003Other title: Chính trị đương đại của Triều Tiên : lịch sử và đời sống 1945-2003 | Hyeondae hangugjeongchi : ilongwa yeogsa 1945-2003.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H995 (1).

5. 한국정치의 분석과 이해 / 이정복지음

by 이, 정복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Hangugjeongchiui bunseoggwa ihae | Phân tích và hiểu biết về chính trị Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 H239 (4).

6. 해방 60년의 한국정치, 1945~2005 / 손호철지음

by 손, 호철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2006Other title: Chính trị Triều Tiên trong 60 năm giải phóng, 1945 ~ 2005 | Haebang 60nyeon-ui hangugjeongchi, 1945~2005.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H133 (7).

7. 박정희의 나라 김대중의 나라 그리고 노무현의 나라 / 이병완지음

by 이, 병완 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2009Other title: Bagjeonghuiui nala gimdaejung-ui nala geuligo nomuhyeon-ui nala | Đất nước của Park Chung-hee, đất nước của Kim Dae-jung, đất nước của Roh Moo-hyun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 B145 (3).

8. 인터넷과 한국정치 / 강원택

by 강, 원택.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2007Other title: Internet và chính trị Hàn Quốc | Intonetkkwa hangukjjongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 I-61 (3).

9. 미소냉전과 소련군정 아래서의 조선민주주의인민공화국 건국 / 김학준 ; 진석용, 장덕준

by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Misonaengjeongwa solyeongunjeong alaeseoui joseonminjujuuiinmingonghwagug geongug | Sự thành lập của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong Chiến tranh Lạnh và sự cai trị của quân đội Liên Xô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 M678 (1).

10. 한국정치 어떻게 볼 것인가 / 윤형섭, 김영래, 이완범지음

by 윤, 형섭 | 김, 영래 [지음] | 이, 완범 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2006Other title: Bạn nhìn nhận chính trị Hàn Quốc như thế nào? | Hangugjeongchi eotteohge bol geos-inga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

11. 한국의 선거 정치 : 이념, 지역, 세대와 미디어 / 강원택지음

by 강, 원택.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른길, 2003Other title: Hangug-ui seongeo jeongchi : inyeom, jiyeog, sedaewa midieo | Chính trị bầu cử ở Hàn Quốc : ý thức hệ, Khu vực, Thế hệ và Truyền thông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.951 H239 (3).

12. 강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준

by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).

13. 대한제국 정치사 연구 / 서영희지음

by 서, 영희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Daehanjeguk jongchisa yongu | Nghiên cứu lịch sử chính trị của Đế quốc Đại Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).

14. 한국정치와 민족정신 / 김강녕지음

by 김, 강녕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경주 : 신지서원, 2008Other title: Hangukjjongchiwa minjokjjongsin | Chính trị Hàn Quốc và tinh thần dân tộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

15. 한국정치경제론 : 현상분석과 새로운 패러다임 / 선학태지음

by 선, 학태 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 심산문화, 2003Other title: Kinh tế chính trị Hàn Quốc : phân tích hiện tượng và mô hình mới | Hangugjeongchigyeongjelon : hyeonsangbunseoggwa saeloun paeleodaim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

16. 한국인의 국가정체성과 한국정치 / 강원택 편

by 강, 원택 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동아시아연구원, 2007Other title: Korea politics and national identity | Bản sắc dân tộc Hàn Quốc và chính trị Hàn Quốc | Hangug-in-ui guggajeongcheseong-gwa hangugjeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

17. 한국정당정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연 지음

by 심, 지연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2004Other title: Hangugjeongdangjeongchisa : wigiwa tonghab-ui jeongchi | Chính trị gia chính đảng Hàn Quốc : chính trị của khủng hoảng và thống nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).

18. 한국 정당정치 연구방법론 = Approaches to studying Korean political parties / 장훈 ; 임성학

by 장, 훈 | 임, 성학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2012Other title: Hangug jeongdangjeongchi yeongubangbeoblon | Phương pháp nghiên cứu chính trị của Đảng Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).

19. 한국 정치제도의 진화경로 : 선거·정당·정치자금제도 / 심지연, 김민전 지음

by 심, 지연 [지음] | 김, 민전 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2006Other title: Hangugjeongchijaedoui jinhoakyongro : seongo-jeongdang-jeongchijageumjaedo | Con đường phát triển của hệ thống chính trị Hàn Quốc : bầu cử, đảng chính trị, hệ thống quỹ chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (3).

Powered by Koha